bủa trong tiếng Pháp là gì?

bủa tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bủa trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ bủa tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm bủa tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ bủa

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

bủa tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bủa tiếng Pháp nghĩa là gì.

bủa
cabane de branchage (pour vers à soie)
Đặt bủa +disposer les cabanes de branchage (sur les claies d′élevage des vers à soie); encabaner
tendre; couvrir
Bủa lưới +tendre un filet; tendre un piège
Sương bủa đầy trời +le brouillard couvre tout le ciel
se répandre de tous côtés
Mọi người bủa đi tìm nó +tout le monde se répand de tous côtés à sa recherche

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bủa trong tiếng Pháp

bủa. cabane de branchage (pour vers à soie). Đặt bủa +disposer les cabanes de branchage (sur les claies d′élevage des vers à soie); encabaner. tendre; couvrir. Bủa lưới +tendre un filet; tendre un piège. Sương bủa đầy trời +le brouillard couvre tout le ciel. se répandre de tous côtés. Mọi người bủa đi tìm nó +tout le monde se répand de tous côtés à sa recherche.

Đây là cách dùng bủa tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bủa trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới bủa