Thông tin thuật ngữ canh ti tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
canh ti (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ canh ti
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
canh ti tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ canh ti trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ canh ti tiếng Pháp nghĩa là gì.
canh ti
(vulg.) se cotiser
Người ta canh_ti nhau để mua một món quà tặng +on se cotise pour acheter un cadeau
Tóm lại nội dung ý nghĩa của canh ti trong tiếng Pháp
canh ti. (vulg.) se cotiser. Người ta canh_ti nhau để mua một món quà tặng +on se cotise pour acheter un cadeau.
Đây là cách dùng canh ti tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ canh ti trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.