Thông tin thuật ngữ vệ sinh tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
vệ sinh (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vệ sinh
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vệ sinh tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vệ sinh trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vệ sinh tiếng Pháp nghĩa là gì.
vệ sinh
hygiène
Vệ_sinh công_cộng +hygiène publique
Vệ_sinh học_đường +hygiène scolaire
công_ti vệ_sinh +service des vidanges
thầy_thuốc chuyên_khoa vệ_sinh +hygiéniste+hygiénique
Giấy vệ_sinh +papier hygiénique+sanitaire
Thiết_bị vệ_sinh +appareils sanitaires
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vệ sinh trong tiếng Pháp
vệ sinh. hygiène. Vệ_sinh công_cộng +hygiène publique. Vệ_sinh học_đường +hygiène scolaire. công_ti vệ_sinh +service des vidanges. thầy_thuốc chuyên_khoa vệ_sinh +hygiéniste+hygiénique. Giấy vệ_sinh +papier hygiénique+sanitaire. Thiết_bị vệ_sinh +appareils sanitaires.
Đây là cách dùng vệ sinh tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vệ sinh trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.