Thông tin thuật ngữ cấm cố tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
cấm cố (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cấm cố
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cấm cố tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cấm cố trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cấm cố tiếng Pháp nghĩa là gì.
cấm cố
détenir; retenir en captivité
Bị kết_án mười năm cấm_cố +être condamné à dix ans de détention
kẻ bị cấm_cố +détenu
tội cấm_cố +détention
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cấm cố trong tiếng Pháp
cấm cố. détenir; retenir en captivité. Bị kết_án mười năm cấm_cố +être condamné à dix ans de détention. kẻ bị cấm_cố +détenu. tội cấm_cố +détention.
Đây là cách dùng cấm cố tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cấm cố trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.