chùn tay trong tiếng Pháp là gì?

chùn tay tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chùn tay trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ chùn tay tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm chùn tay tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chùn tay

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

chùn tay tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chùn tay tiếng Pháp nghĩa là gì.

chùn tay
ne plus oser continuer à maltraiter les gens
Nhờ có sự đấu_tranh của quần_chúng , tên bạo_chúa đã chùn_tay +grâce à la lutte de la masse , le tyran n′osait plus continuer à maltraiter les gens

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chùn tay trong tiếng Pháp

chùn tay. ne plus oser continuer à maltraiter les gens. Nhờ có sự đấu_tranh của quần_chúng , tên bạo_chúa đã chùn_tay +grâce à la lutte de la masse , le tyran n′osait plus continuer à maltraiter les gens.

Đây là cách dùng chùn tay tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chùn tay trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới chùn tay