Thông tin thuật ngữ càu nhàu tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
càu nhàu (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ càu nhàu
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
càu nhàu tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ càu nhàu trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ càu nhàu tiếng Pháp nghĩa là gì.
càu nhàu
grommeler; bougonner; grogner; ronchonner
Chị ta vừa bán hàng vừa càu_nhàu +elle vend ses marchandises tout en grommelant
Càu_nhàu với vợ +bougonner contre sa femme
Nghe theo mà vẫn càu_nhàu +obéir en grognant
Càu_nhàu trong miệng +ronchonner entre ses dents
hargneux; grognard
Giọng càu_nhàu +ton hargneux
Vẻ càu_nhàu +air grognard
Tóm lại nội dung ý nghĩa của càu nhàu trong tiếng Pháp
càu nhàu. grommeler; bougonner; grogner; ronchonner. Chị ta vừa bán hàng vừa càu_nhàu +elle vend ses marchandises tout en grommelant. Càu_nhàu với vợ +bougonner contre sa femme. Nghe theo mà vẫn càu_nhàu +obéir en grognant. Càu_nhàu trong miệng +ronchonner entre ses dents. hargneux; grognard. Giọng càu_nhàu +ton hargneux. Vẻ càu_nhàu +air grognard.
Đây là cách dùng càu nhàu tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ càu nhàu trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.