giám ngục trong tiếng Pháp là gì?

giám ngục tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng giám ngục trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ giám ngục tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm giám ngục tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ giám ngục

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

giám ngục tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giám ngục tiếng Pháp nghĩa là gì.

giám ngục
surveillant de prison; gardien de prison; geôlier; (argot) garde-chiourme

Tóm lại nội dung ý nghĩa của giám ngục trong tiếng Pháp

giám ngục. surveillant de prison; gardien de prison; geôlier; (argot) garde-chiourme.

Đây là cách dùng giám ngục tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giám ngục trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới giám ngục