Thông tin thuật ngữ nghỉ tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
nghỉ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nghỉ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nghỉ tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nghỉ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nghỉ tiếng Pháp nghĩa là gì.
nghỉ
(dialecte) il; lui
se reposer
Nghỉ một lúc lại tiếp_tục làm việc +se reposer un instant, puis continuer son travail
Đất để nghỉ +terre au repos
Chưa mệt đã nghỉ +se reposer avant d′être fatigué
cesser
Nghỉ làm_việc ở nhà_máy để tòng_quân +cesser de travailler à l′ usine pour s′ engager dans l′ armée
(kiểu cách) se mettre au lit
Đêm đã khuya , mời cụ đi nghỉ +il est déjà tard,veuillez vous mettre au lit
congé
Nghỉ ăn lương +congé payé
Nghỉ không lương +congé non payé
Nghỉ dưỡng bệnh +congé de convalescence
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nghỉ trong tiếng Pháp
nghỉ. (dialecte) il; lui. se reposer. Nghỉ một lúc lại tiếp_tục làm việc +se reposer un instant, puis continuer son travail. Đất để nghỉ +terre au repos. Chưa mệt đã nghỉ +se reposer avant d′être fatigué. cesser. Nghỉ làm_việc ở nhà_máy để tòng_quân +cesser de travailler à l′ usine pour s′ engager dans l′ armée. (kiểu cách) se mettre au lit. Đêm đã khuya , mời cụ đi nghỉ +il est déjà tard,veuillez vous mettre au lit. congé. Nghỉ ăn lương +congé payé. Nghỉ không lương +congé non payé. Nghỉ dưỡng bệnh +congé de convalescence.
Đây là cách dùng nghỉ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nghỉ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.