ngỏ trong tiếng Pháp là gì?

ngỏ tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ngỏ trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ ngỏ tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm ngỏ tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ngỏ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ngỏ tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngỏ tiếng Pháp nghĩa là gì.

ngỏ
laisser ouvert; s′ouvrir
Để ngỏ cửa +laisser la porte ouverte
exposer; exprimer
Ngỏ ý nghĩ với bạn +exposer ses pensées à son ami
ouvert
Đăng một bức thư ngỏ lên báo +insérer une lettre ouverte dans un journal
Thành phố (bỏ) ngỏ +ville ouverte

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngỏ trong tiếng Pháp

ngỏ. laisser ouvert; s′ouvrir. Để ngỏ cửa +laisser la porte ouverte. exposer; exprimer. Ngỏ ý nghĩ với bạn +exposer ses pensées à son ami. ouvert. Đăng một bức thư ngỏ lên báo +insérer une lettre ouverte dans un journal. Thành phố (bỏ) ngỏ +ville ouverte.

Đây là cách dùng ngỏ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ngỏ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới ngỏ