nhét trong tiếng Pháp là gì?

nhét tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nhét trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ nhét tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm nhét tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nhét

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nhét tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhét tiếng Pháp nghĩa là gì.

nhét
fourrer; bourrer; (xây dựng) ficher
Nhét đồ_đạc vào bị +fourrer des objets dans un sac
Nhét xi-măng vào kẽ đá +ficher du ciment dans les pierres
tasser
Nhét ba chục người vào ô tô +tasser trente personnes dans une automobile
glisser
Nhét bức thư vào túi +glisser une lettre dans sa poche
(thông tục, argot) bouffer; boulotter
nhét cho ăn +gorger

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhét trong tiếng Pháp

nhét. fourrer; bourrer; (xây dựng) ficher. Nhét đồ_đạc vào bị +fourrer des objets dans un sac. Nhét xi-măng vào kẽ đá +ficher du ciment dans les pierres. tasser. Nhét ba chục người vào ô tô +tasser trente personnes dans une automobile. glisser. Nhét bức thư vào túi +glisser une lettre dans sa poche. (thông tục, argot) bouffer; boulotter. nhét cho ăn +gorger.

Đây là cách dùng nhét tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhét trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới nhét