sôi trong tiếng Pháp là gì?

sôi tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sôi trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ sôi tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm sôi tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sôi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sôi tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sôi tiếng Pháp nghĩa là gì.

sôi
bouillir; être en éboullition.
Nước sôi ở 100 độ +l′eau bout à cent degrés;
Giận sôi lên +bouillir de colère.
gargouiller.
Bụng sôi +avoir les intestins qui gargouillent.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sôi trong tiếng Pháp

sôi. bouillir; être en éboullition.. Nước sôi ở 100 độ +l′eau bout à cent degrés;. Giận sôi lên +bouillir de colère.. gargouiller.. Bụng sôi +avoir les intestins qui gargouillent..

Đây là cách dùng sôi tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sôi trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới sôi