Thông tin thuật ngữ tạm ứng tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
tạm ứng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tạm ứng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tạm ứng tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tạm ứng trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tạm ứng tiếng Pháp nghĩa là gì.
tạm ứng
(kinh tế) avancer.
Tạm_ứng vốn +avancer de fonds.
(vulg. ; nói đùa) prendre à crédit un pain dans la fournée.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tạm ứng trong tiếng Pháp
tạm ứng. (kinh tế) avancer.. Tạm_ứng vốn +avancer de fonds.. (vulg. ; nói đùa) prendre à crédit un pain dans la fournée..
Đây là cách dùng tạm ứng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tạm ứng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.