Thông tin thuật ngữ thiên văn tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
thiên văn (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ thiên văn
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
thiên văn tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thiên văn trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thiên văn tiếng Pháp nghĩa là gì.
thiên văn
(cũng như thiên_văn_học) astronomie.
phénomène astronomique.
Quan_sát thiên_văn +observation des phénomènes astronomiques ; observations astronomiques.
astronomique.
Hiện_tượng thiên_văn +phénomène astronomique.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thiên văn trong tiếng Pháp
thiên văn. (cũng như thiên_văn_học) astronomie.. phénomène astronomique.. Quan_sát thiên_văn +observation des phénomènes astronomiques ; observations astronomiques.. astronomique.. Hiện_tượng thiên_văn +phénomène astronomique..
Đây là cách dùng thiên văn tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thiên văn trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.