Thông tin thuật ngữ thí nghiệm tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
thí nghiệm (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ thí nghiệm
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
thí nghiệm tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thí nghiệm trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thí nghiệm tiếng Pháp nghĩa là gì.
thí nghiệm
expérimenter.
Thí_nghiệm một mẫu mới +expérimenter un nouveau modèle
làm vật thí_nghiệm +servir de cobaye.+expérience.
Làm thí_nghiệm vật_lí +faire une expérience de physique.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thí nghiệm trong tiếng Pháp
thí nghiệm. expérimenter.. Thí_nghiệm một mẫu mới +expérimenter un nouveau modèle. làm vật thí_nghiệm +servir de cobaye.+expérience.. Làm thí_nghiệm vật_lí +faire une expérience de physique..
Đây là cách dùng thí nghiệm tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thí nghiệm trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.