Thông tin thuật ngữ thảm hại tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
thảm hại (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ thảm hại
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
thảm hại tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thảm hại trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thảm hại tiếng Pháp nghĩa là gì.
thảm hại
lamentable ; déplorable ; piteux.
Vẻ_mặt thảm_hại +une mine piteuse
Thua trận thảm_hại +une défaite lamentable
Kết_quả thảm_hại +résultats piteux
Thời_tiết thảm_hại +temps déplorable.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thảm hại trong tiếng Pháp
thảm hại. lamentable ; déplorable ; piteux.. Vẻ_mặt thảm_hại +une mine piteuse. Thua trận thảm_hại +une défaite lamentable. Kết_quả thảm_hại +résultats piteux. Thời_tiết thảm_hại +temps déplorable..
Đây là cách dùng thảm hại tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thảm hại trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.