Thông tin thuật ngữ tiến hành tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
tiến hành (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tiến hành
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tiến hành tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tiến hành trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tiến hành tiếng Pháp nghĩa là gì.
tiến hành
exécuter ; mettre en exécution ; accomplir.
Công_việc đang được tiến_hành +le travail est en train d′être exécuté ; le travail est en cours d′exécution.
procéder ; opérer.
Cho tiến_hành một cuộc khảo_sát địa_chất +faire procéder à une étude géologique
Phải tiến_hành cách khác +il faut opérer d′une autre façon ; il faut opérer autrement.
s′effectuer ; se dérouler.
Đại_hội tiến_hành trong bầu không_khí phấn_khởi +l′assemblée générale s′est déroulée dans une atmosphère d′enthousiasme.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tiến hành trong tiếng Pháp
tiến hành. exécuter ; mettre en exécution ; accomplir.. Công_việc đang được tiến_hành +le travail est en train d′être exécuté ; le travail est en cours d′exécution.. procéder ; opérer.. Cho tiến_hành một cuộc khảo_sát địa_chất +faire procéder à une étude géologique. Phải tiến_hành cách khác +il faut opérer d′une autre façon ; il faut opérer autrement.. s′effectuer ; se dérouler.. Đại_hội tiến_hành trong bầu không_khí phấn_khởi +l′assemblée générale s′est déroulée dans une atmosphère d′enthousiasme..
Đây là cách dùng tiến hành tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tiến hành trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.