Thông tin thuật ngữ trùm tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
trùm (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ trùm
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
trùm tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trùm trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trùm tiếng Pháp nghĩa là gì.
trùm
sommité; prince;
(infml.) manitou;
(infml.) pontife; magnat.
Trùm các nhà_thơ +prince des poètes;
Trùm tài_chính +sommité de la finance; magnat de la finance;
Trùm công_nghiệp +magnat de l′industrie;
(infml.) manitou de l′industrie.
chef.
Trùm họ đạo +chef des paroissiens.
couvrir; envelopper.
Trùm khăn lên đầu +couvrir un fichu à la tête
Bóng tối trùm lên mặt đất +les ténèbres envoloppent la terre.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của trùm trong tiếng Pháp
trùm. sommité; prince;. (infml.) manitou;. (infml.) pontife; magnat.. Trùm các nhà_thơ +prince des poètes;. Trùm tài_chính +sommité de la finance; magnat de la finance;. Trùm công_nghiệp +magnat de l′industrie;. (infml.) manitou de l′industrie.. chef.. Trùm họ đạo +chef des paroissiens.. couvrir; envelopper.. Trùm khăn lên đầu +couvrir un fichu à la tête. Bóng tối trùm lên mặt đất +les ténèbres envoloppent la terre..
Đây là cách dùng trùm tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trùm trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.