trăm tuổi trong tiếng Pháp là gì?

trăm tuổi tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng trăm tuổi trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ trăm tuổi tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm trăm tuổi tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ trăm tuổi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

trăm tuổi tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trăm tuổi tiếng Pháp nghĩa là gì.

trăm tuổi
cent ans d′ âge
Già trăm_tuổi +qui a cent ans d′ âge ; centenaire
finir ses jours ; rendre l′âme

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trăm tuổi trong tiếng Pháp

trăm tuổi. cent ans d′ âge. Già trăm_tuổi +qui a cent ans d′ âge ; centenaire. finir ses jours ; rendre l′âme.

Đây là cách dùng trăm tuổi tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trăm tuổi trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới trăm tuổi