tuyền trong tiếng Pháp là gì?

tuyền tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tuyền trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ tuyền tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm tuyền tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tuyền

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tuyền tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tuyền tiếng Pháp nghĩa là gì.

tuyền
tout.
Tuyền một màu +tout d′une même couleur;
Con chó đen tuyền +chien à pelage tout noir.
(arch.) sain et sauf.
Bể sâu sóng cả có tuyền được vay +(Nguyễn Du) pourrait-elle sortir sain et sauve de cet océan de misères?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tuyền trong tiếng Pháp

tuyền. tout.. Tuyền một màu +tout d′une même couleur;. Con chó đen tuyền +chien à pelage tout noir.. (arch.) sain et sauf.. Bể sâu sóng cả có tuyền được vay +(Nguyễn Du) pourrait-elle sortir sain et sauve de cet océan de misères?.

Đây là cách dùng tuyền tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tuyền trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới tuyền