Thông tin thuật ngữ việc tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
việc (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ việc
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
việc tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ việc trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ việc tiếng Pháp nghĩa là gì.
việc
travail
Việc vặt +menus travaux
Việc làm sắp xong +travail presque achevé
affaire
Đó là việc của tôi +c′est là mon affaire
Việc nước +affaires de l′Etat
Việc hộ +affaire civile
fait; événement
Việc đã rồi +fait accompli
Một việc như thế sẽ không bao giờ xảy ra nữa +un pareil fait ne se reproduira jamais plus
emploi
Tìm việc +chercher un emploi
dommage; tort; mal
Nó ngã xe đạp nhưng không việc gì +il est tombé de bicyclette mais cela ne lui a fait aucun mal (mais il en sort indemne)
sở tìm việc +bureau de placement
việc ai nấy lo +qui monte la mule la ferre
Tóm lại nội dung ý nghĩa của việc trong tiếng Pháp
việc. travail. Việc vặt +menus travaux. Việc làm sắp xong +travail presque achevé. affaire. Đó là việc của tôi +c′est là mon affaire. Việc nước +affaires de l′Etat. Việc hộ +affaire civile. fait; événement. Việc đã rồi +fait accompli. Một việc như thế sẽ không bao giờ xảy ra nữa +un pareil fait ne se reproduira jamais plus. emploi. Tìm việc +chercher un emploi. dommage; tort; mal. Nó ngã xe đạp nhưng không việc gì +il est tombé de bicyclette mais cela ne lui a fait aucun mal (mais il en sort indemne). sở tìm việc +bureau de placement. việc ai nấy lo +qui monte la mule la ferre.
Đây là cách dùng việc tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ việc trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.