vơ trong tiếng Pháp là gì?

tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vơ trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ vơ tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm vơ tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vơ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vơ tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vơ tiếng Pháp nghĩa là gì.


ramasser; rafler
Trời sắp mưa , vơ quần áo vào đi +il va pleuvoir, ramassez le linge séché en plein air
Kẻ trộm đã vơ hết +les voleurs ont tout raflé
s′attribuer ambitieusement (ce qui n′est pas à soi); avoir des prétentions ambitieuses sur (quelque chose qui n′est pas à soi; qui ne doit pas revenir à soi)
Vơ công_trạng của người khác về mình +s′attribuer ambitieusement les mérites des autres
au hasard; sans fondement
Đoán vơ +faire une conjecture au hasard
vơ đũa cả nắm +mettre dans le même sac+au hasard; sans fondement

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vơ trong tiếng Pháp

vơ. ramasser; rafler. Trời sắp mưa , vơ quần áo vào đi +il va pleuvoir, ramassez le linge séché en plein air. Kẻ trộm đã vơ hết +les voleurs ont tout raflé. s′attribuer ambitieusement (ce qui n′est pas à soi); avoir des prétentions ambitieuses sur (quelque chose qui n′est pas à soi; qui ne doit pas revenir à soi). Vơ công_trạng của người khác về mình +s′attribuer ambitieusement les mérites des autres. au hasard; sans fondement. Đoán vơ +faire une conjecture au hasard. vơ đũa cả nắm +mettre dans le même sac+au hasard; sans fondement.

Đây là cách dùng vơ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vơ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới vơ