Thông tin thuật ngữ vểnh tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
vểnh (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vểnh
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vểnh tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vểnh trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vểnh tiếng Pháp nghĩa là gì.
vểnh
relever; dresser; tendre
Chó vểnh mõm lên +chien qui relève son museau
Vểnh tai +tendre l′oreille (pour écouter); dresser les oreilles
vênh vểnh +(redoublement; sens atténué) relever (dresser; tendre) légèrement
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vểnh trong tiếng Pháp
vểnh. relever; dresser; tendre. Chó vểnh mõm lên +chien qui relève son museau. Vểnh tai +tendre l′oreille (pour écouter); dresser les oreilles. vênh vểnh +(redoublement; sens atténué) relever (dresser; tendre) légèrement.
Đây là cách dùng vểnh tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vểnh trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.