xoá bỏ trong tiếng Pháp là gì?

xoá bỏ tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng xoá bỏ trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ xoá bỏ tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm xoá bỏ tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ xoá bỏ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

xoá bỏ tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xoá bỏ tiếng Pháp nghĩa là gì.

xoá bỏ
effacer; supprimer; éliminer
Xoá_bỏ mọi tàn_tích của chế_độ nô_lệ +effacer tous les vestiges de l′esclavagisme

Tóm lại nội dung ý nghĩa của xoá bỏ trong tiếng Pháp

xoá bỏ. effacer; supprimer; éliminer. Xoá_bỏ mọi tàn_tích của chế_độ nô_lệ +effacer tous les vestiges de l′esclavagisme.

Đây là cách dùng xoá bỏ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xoá bỏ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới xoá bỏ