xứ trong tiếng Pháp là gì?

xứ tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng xứ trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ xứ tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm xứ tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ xứ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

xứ tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xứ tiếng Pháp nghĩa là gì.

xứ
pays; contrée; territoire
Xứ nóng +pays chaud
Những xứ nghèo +les contrées pauvres
Xứ thuộc_địa +territoire colonial
paroisse
Nhà_thờ xứ +église de paroisse; église paroissiale

Tóm lại nội dung ý nghĩa của xứ trong tiếng Pháp

xứ. pays; contrée; territoire. Xứ nóng +pays chaud. Những xứ nghèo +les contrées pauvres. Xứ thuộc_địa +territoire colonial. paroisse. Nhà_thờ xứ +église de paroisse; église paroissiale.

Đây là cách dùng xứ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xứ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới xứ