Thông tin thuật ngữ ân sủng tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
ân sủng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ân sủng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ân sủng tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ân sủng trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ân sủng tiếng Pháp nghĩa là gì.
ân sủng
(arch.) faveur royale
(rel.) félicité parfaite (dont jouissent les élus); béatitude
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ân sủng trong tiếng Pháp
ân sủng. (arch.) faveur royale. (rel.) félicité parfaite (dont jouissent les élus); béatitude.
Đây là cách dùng ân sủng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ân sủng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.