Thông tin thuật ngữ ôn tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
ôn (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ôn
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ôn tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ôn trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ôn tiếng Pháp nghĩa là gì.
ôn
réviser; faire des révisions; repasser
Ôn các môn thi +réviser les matières d′examen
Ôn bài +repasser sa leçon
Ôn lại các sự_kiện +repasser des événements dans son esprit
ôn cố tri tân +quand on évoque le passé , on sait bien des choses nouvelles
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ôn trong tiếng Pháp
ôn. réviser; faire des révisions; repasser. Ôn các môn thi +réviser les matières d′examen. Ôn bài +repasser sa leçon. Ôn lại các sự_kiện +repasser des événements dans son esprit. ôn cố tri tân +quand on évoque le passé , on sait bien des choses nouvelles.
Đây là cách dùng ôn tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ôn trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.