Thông tin thuật ngữ đồng chua tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
đồng chua (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ đồng chua
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
đồng chua tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ đồng chua trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đồng chua tiếng Pháp nghĩa là gì.
đồng chua
terre acide (où l′indice pH est inférieur à 7)
đồng_chua nước mặn +région à eaux saumâtres; région peu cultivable
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đồng chua trong tiếng Pháp
đồng chua. terre acide (où l′indice pH est inférieur à 7). đồng_chua nước mặn +région à eaux saumâtres; région peu cultivable.
Đây là cách dùng đồng chua tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đồng chua trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.