attento tiếng Ý là gì?

attento tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng attento trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ attento tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm attento tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ attento

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

attento tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ attento tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {attentive} chăm chú, chú ý, lưu tâm, ân cần, chu đáo
- {caring; alert}
- {observant} hay quan sát, tinh mắt, tinh ý, tuân theo (luật pháp, phong tục...), thầy tu dòng Fran,xit (theo rất đúng nghi lễ)
- {heedful} chú ý, lưu ý, để ý
- {mindful} chú ý, lưu tâm, lo lắng tới, nhớ tới
- {careful} cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý, kỹ lưỡng, chu đáo

Thuật ngữ liên quan tới attento

Tóm lại nội dung ý nghĩa của attento trong tiếng Ý

attento có nghĩa là: * danh từ- {attentive} chăm chú, chú ý, lưu tâm, ân cần, chu đáo- {caring; alert}- {observant} hay quan sát, tinh mắt, tinh ý, tuân theo (luật pháp, phong tục...), thầy tu dòng Fran,xit (theo rất đúng nghi lễ)- {heedful} chú ý, lưu ý, để ý- {mindful} chú ý, lưu tâm, lo lắng tới, nhớ tới- {careful} cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý, kỹ lưỡng, chu đáo

Đây là cách dùng attento tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ attento tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {attentive} chăm chú tiếng Ý là gì?
chú ý tiếng Ý là gì?
lưu tâm tiếng Ý là gì?
ân cần tiếng Ý là gì?
chu đáo- {caring tiếng Ý là gì?
alert}- {observant} hay quan sát tiếng Ý là gì?
tinh mắt tiếng Ý là gì?
tinh ý tiếng Ý là gì?
tuân theo (luật pháp tiếng Ý là gì?
phong tục...) tiếng Ý là gì?
thầy tu dòng Fran tiếng Ý là gì?
xit (theo rất đúng nghi lễ)- {heedful} chú ý tiếng Ý là gì?
lưu ý tiếng Ý là gì?
để ý- {mindful} chú ý tiếng Ý là gì?
lưu tâm tiếng Ý là gì?
lo lắng tới tiếng Ý là gì?
nhớ tới- {careful} cẩn thận tiếng Ý là gì?
thận trọng tiếng Ý là gì?
biết giữ gìn tiếng Ý là gì?
biết lưu ý tiếng Ý là gì?
kỹ lưỡng tiếng Ý là gì?
chu đáo