Thông tin thuật ngữ battibecco tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
battibecco (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ battibecco
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
battibecco tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ battibecco trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ battibecco tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {bickering}
- {quarreling} thích gây gổ, thích sinh sự, thích cải lộn
- {arguing}
- {disputing}
- {squabble} sự cãi nhau ầm ĩ, sự cãi vặt với nhau, cãi nhau ầm ĩ, cãi vặt, (ngành in) xếp lệch, xếp lộn (hàng chữ)
- {hassle} điều rắc rối phức tạp, sự tranh cãi, làm phiền nhiễu, (to hassle with sb) cãi cọ với ai
Thuật ngữ liên quan tới battibecco
Tóm lại nội dung ý nghĩa của battibecco trong tiếng Ý
battibecco có nghĩa là: * danh từ- {bickering}- {quarreling} thích gây gổ, thích sinh sự, thích cải lộn- {arguing}- {disputing}- {squabble} sự cãi nhau ầm ĩ, sự cãi vặt với nhau, cãi nhau ầm ĩ, cãi vặt, (ngành in) xếp lệch, xếp lộn (hàng chữ)- {hassle} điều rắc rối phức tạp, sự tranh cãi, làm phiền nhiễu, (to hassle with sb) cãi cọ với ai
Đây là cách dùng battibecco tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ battibecco tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {bickering}- {quarreling} thích gây gổ tiếng Ý là gì?
thích sinh sự tiếng Ý là gì?
thích cải lộn- {arguing}- {disputing}- {squabble} sự cãi nhau ầm ĩ tiếng Ý là gì?
sự cãi vặt với nhau tiếng Ý là gì?
cãi nhau ầm ĩ tiếng Ý là gì?
cãi vặt tiếng Ý là gì?
(ngành in) xếp lệch tiếng Ý là gì?
xếp lộn (hàng chữ)- {hassle} điều rắc rối phức tạp tiếng Ý là gì?
sự tranh cãi tiếng Ý là gì?
làm phiền nhiễu tiếng Ý là gì?
(to hassle with sb) cãi cọ với ai