Thông tin thuật ngữ bergamotta tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
bergamotta (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bergamotta
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bergamotta tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bergamotta trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bergamotta tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {bergamot} cam becgamôt, lê becgamôt, rau thơm becgamôt, dầu thơm becgamôt
- {variety of pear (Botany)}
Thuật ngữ liên quan tới bergamotta
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bergamotta trong tiếng Ý
bergamotta có nghĩa là: * danh từ- {bergamot} cam becgamôt, lê becgamôt, rau thơm becgamôt, dầu thơm becgamôt- {variety of pear (Botany)}
Đây là cách dùng bergamotta tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bergamotta tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {bergamot} cam becgamôt tiếng Ý là gì?
lê becgamôt tiếng Ý là gì?
rau thơm becgamôt tiếng Ý là gì?
dầu thơm becgamôt- {variety of pear (Botany)}