conglomerato tiếng Ý là gì?

conglomerato tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng conglomerato trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ conglomerato tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm conglomerato tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ conglomerato

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

conglomerato tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ conglomerato tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {conglomerate} khối kết, (địa lý,địa chất) cuội kết, kết thành khối tròn, kết khối, kết khối, kết hợp
- {mass} (tôn giáo) lễ mét, khối, đống, số nhiều, số đông, đa số, (vật lý) khối lượng, (the masses) (số nhiều) quần chúng, nhân dân, cả đống, cả bọn, cả lũ, toàn thể, gộp cả toàn thể, chất thành đống, (quân sự) tập trung (quân...), tập trung, tụ hội

Thuật ngữ liên quan tới conglomerato

Tóm lại nội dung ý nghĩa của conglomerato trong tiếng Ý

conglomerato có nghĩa là: * danh từ- {conglomerate} khối kết, (địa lý,địa chất) cuội kết, kết thành khối tròn, kết khối, kết khối, kết hợp- {mass} (tôn giáo) lễ mét, khối, đống, số nhiều, số đông, đa số, (vật lý) khối lượng, (the masses) (số nhiều) quần chúng, nhân dân, cả đống, cả bọn, cả lũ, toàn thể, gộp cả toàn thể, chất thành đống, (quân sự) tập trung (quân...), tập trung, tụ hội

Đây là cách dùng conglomerato tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ conglomerato tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {conglomerate} khối kết tiếng Ý là gì?
(địa lý tiếng Ý là gì?
địa chất) cuội kết tiếng Ý là gì?
kết thành khối tròn tiếng Ý là gì?
kết khối tiếng Ý là gì?
kết khối tiếng Ý là gì?
kết hợp- {mass} (tôn giáo) lễ mét tiếng Ý là gì?
khối tiếng Ý là gì?
đống tiếng Ý là gì?
số nhiều tiếng Ý là gì?
số đông tiếng Ý là gì?
đa số tiếng Ý là gì?
(vật lý) khối lượng tiếng Ý là gì?
(the masses) (số nhiều) quần chúng tiếng Ý là gì?
nhân dân tiếng Ý là gì?
cả đống tiếng Ý là gì?
cả bọn tiếng Ý là gì?
cả lũ tiếng Ý là gì?
toàn thể tiếng Ý là gì?
gộp cả toàn thể tiếng Ý là gì?
chất thành đống tiếng Ý là gì?
(quân sự) tập trung (quân...) tiếng Ý là gì?
tập trung tiếng Ý là gì?
tụ hội