convogliamento tiếng Ý là gì?

convogliamento tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng convogliamento trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ convogliamento tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm convogliamento tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ convogliamento

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

convogliamento tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ convogliamento tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {conveyance} sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự truyền, sự truyền đạt, (pháp lý) sự chuyển nhượng, sự sang tên (tài sản); giấy chuyển nhượng, giấy sang tên (tài sản), xe cộ
- {conduction} (vật lý) sự dẫn; tính dẫn, độ dẫn (nhiệt điện)

Thuật ngữ liên quan tới convogliamento

Tóm lại nội dung ý nghĩa của convogliamento trong tiếng Ý

convogliamento có nghĩa là: * danh từ- {conveyance} sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự truyền, sự truyền đạt, (pháp lý) sự chuyển nhượng, sự sang tên (tài sản); giấy chuyển nhượng, giấy sang tên (tài sản), xe cộ- {conduction} (vật lý) sự dẫn; tính dẫn, độ dẫn (nhiệt điện)

Đây là cách dùng convogliamento tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ convogliamento tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {conveyance} sự chở tiếng Ý là gì?
sự chuyên chở tiếng Ý là gì?
sự vận chuyển tiếng Ý là gì?
sự truyền tiếng Ý là gì?
sự truyền đạt tiếng Ý là gì?
(pháp lý) sự chuyển nhượng tiếng Ý là gì?
sự sang tên (tài sản) tiếng Ý là gì?
giấy chuyển nhượng tiếng Ý là gì?
giấy sang tên (tài sản) tiếng Ý là gì?
xe cộ- {conduction} (vật lý) sự dẫn tiếng Ý là gì?
tính dẫn tiếng Ý là gì?
độ dẫn (nhiệt điện)