Thông tin thuật ngữ cordiforme tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
cordiforme (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cordiforme
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cordiforme tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cordiforme trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cordiforme tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {cordiform} hình quả tim
- {heart-shaped}
Thuật ngữ liên quan tới cordiforme
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cordiforme trong tiếng Ý
cordiforme có nghĩa là: * danh từ- {cordiform} hình quả tim- {heart-shaped}
Đây là cách dùng cordiforme tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cordiforme tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {cordiform} hình quả tim- {heart-shaped}