davanti tiếng Ý là gì?

davanti tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng davanti trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ davanti tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm davanti tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ davanti

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

davanti tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ davanti tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {front} (thơ ca) cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...); (thông tục) bình phong ((nghĩa bóng)), vạt ngực (hồ cứng, ở sơ mi đàn ông), (quân sự); (chính trị) mặt trận, sự trơ tráo, sự trơ trẽn, đường đi chơi dọc bờ biển (ở nơi nghỉ mát), mớ tóc giả, (khí tượng) Frông, nổi bật, đằng trước, về phía trước, ở phía trước, (ngôn ngữ học) front vowel nguyên âm lưỡi trước, về phía trước, thẳng, xây mặt trước (bằng đá...), quay mặt về phía; đối diện với, đương đầu, chống cự, quay mặt về phía; đối diện với
- {fore} phần trước, (hàng hải) nùi tàu, sãn có, ở tại chỗ; sãn sàng, còn sống, nổi bật (địa vị, vị trí), giữ địa vị lânh đạo, ở phía trước, đằng trước, (hàng hải) ở mũi tàu, (hàng hải) ở đằng trước, ở đằng mũi tàu, (thể dục,thể thao) lui ra (đánh gôn), (thơ ca), (như) before

Thuật ngữ liên quan tới davanti

Tóm lại nội dung ý nghĩa của davanti trong tiếng Ý

davanti có nghĩa là: * danh từ- {front} (thơ ca) cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...); (thông tục) bình phong ((nghĩa bóng)), vạt ngực (hồ cứng, ở sơ mi đàn ông), (quân sự); (chính trị) mặt trận, sự trơ tráo, sự trơ trẽn, đường đi chơi dọc bờ biển (ở nơi nghỉ mát), mớ tóc giả, (khí tượng) Frông, nổi bật, đằng trước, về phía trước, ở phía trước, (ngôn ngữ học) front vowel nguyên âm lưỡi trước, về phía trước, thẳng, xây mặt trước (bằng đá...), quay mặt về phía; đối diện với, đương đầu, chống cự, quay mặt về phía; đối diện với- {fore} phần trước, (hàng hải) nùi tàu, sãn có, ở tại chỗ; sãn sàng, còn sống, nổi bật (địa vị, vị trí), giữ địa vị lânh đạo, ở phía trước, đằng trước, (hàng hải) ở mũi tàu, (hàng hải) ở đằng trước, ở đằng mũi tàu, (thể dục,thể thao) lui ra (đánh gôn), (thơ ca), (như) before

Đây là cách dùng davanti tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ davanti tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {front} (thơ ca) cái trán tiếng Ý là gì?
cái mặt tiếng Ý là gì?
đằng trước tiếng Ý là gì?
phía trước tiếng Ý là gì?
mặt trước (nhà...) tiếng Ý là gì?
(thông tục) bình phong ((nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
vạt ngực (hồ cứng tiếng Ý là gì?
ở sơ mi đàn ông) tiếng Ý là gì?
(quân sự) tiếng Ý là gì?
(chính trị) mặt trận tiếng Ý là gì?
sự trơ tráo tiếng Ý là gì?
sự trơ trẽn tiếng Ý là gì?
đường đi chơi dọc bờ biển (ở nơi nghỉ mát) tiếng Ý là gì?
mớ tóc giả tiếng Ý là gì?
(khí tượng) Frông tiếng Ý là gì?
nổi bật tiếng Ý là gì?
đằng trước tiếng Ý là gì?
về phía trước tiếng Ý là gì?
ở phía trước tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) front vowel nguyên âm lưỡi trước tiếng Ý là gì?
về phía trước tiếng Ý là gì?
thẳng tiếng Ý là gì?
xây mặt trước (bằng đá...) tiếng Ý là gì?
quay mặt về phía tiếng Ý là gì?
đối diện với tiếng Ý là gì?
đương đầu tiếng Ý là gì?
chống cự tiếng Ý là gì?
quay mặt về phía tiếng Ý là gì?
đối diện với- {fore} phần trước tiếng Ý là gì?
(hàng hải) nùi tàu tiếng Ý là gì?
sãn có tiếng Ý là gì?
ở tại chỗ tiếng Ý là gì?
sãn sàng tiếng Ý là gì?
còn sống tiếng Ý là gì?
nổi bật (địa vị tiếng Ý là gì?
vị trí) tiếng Ý là gì?
giữ địa vị lânh đạo tiếng Ý là gì?
ở phía trước tiếng Ý là gì?
đằng trước tiếng Ý là gì?
(hàng hải) ở mũi tàu tiếng Ý là gì?
(hàng hải) ở đằng trước tiếng Ý là gì?
ở đằng mũi tàu tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) lui ra (đánh gôn) tiếng Ý là gì?
(thơ ca) tiếng Ý là gì?
(như) before