differente tiếng Ý là gì?

differente tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng differente trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ differente tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm differente tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ differente

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

differente tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ differente tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {different} khác, khác biệt, khác nhau, tạp, nhiều
- {various} khác nhau; nhiều thứ khác nhau
- {another} khác, nữa, thêm... nữa, giống hệt, y như, chẳng khác gì, đúng là, người khác, cái khác; người kia, cái kia, người cùng loại, vật cùng loại; người hệt như, vật hệt như, lẫn nhau
- {distinctive} đặc biệt; để phân biệt

Thuật ngữ liên quan tới differente

Tóm lại nội dung ý nghĩa của differente trong tiếng Ý

differente có nghĩa là: * danh từ- {different} khác, khác biệt, khác nhau, tạp, nhiều- {various} khác nhau; nhiều thứ khác nhau- {another} khác, nữa, thêm... nữa, giống hệt, y như, chẳng khác gì, đúng là, người khác, cái khác; người kia, cái kia, người cùng loại, vật cùng loại; người hệt như, vật hệt như, lẫn nhau- {distinctive} đặc biệt; để phân biệt

Đây là cách dùng differente tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ differente tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {different} khác tiếng Ý là gì?
khác biệt tiếng Ý là gì?
khác nhau tiếng Ý là gì?
tạp tiếng Ý là gì?
nhiều- {various} khác nhau tiếng Ý là gì?
nhiều thứ khác nhau- {another} khác tiếng Ý là gì?
nữa tiếng Ý là gì?
thêm... nữa tiếng Ý là gì?
giống hệt tiếng Ý là gì?
y như tiếng Ý là gì?
chẳng khác gì tiếng Ý là gì?
đúng là tiếng Ý là gì?
người khác tiếng Ý là gì?
cái khác tiếng Ý là gì?
người kia tiếng Ý là gì?
cái kia tiếng Ý là gì?
người cùng loại tiếng Ý là gì?
vật cùng loại tiếng Ý là gì?
người hệt như tiếng Ý là gì?
vật hệt như tiếng Ý là gì?
lẫn nhau- {distinctive} đặc biệt tiếng Ý là gì?
để phân biệt