filarino tiếng Ý là gì?

filarino tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng filarino trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ filarino tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm filarino tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ filarino

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

filarino tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ filarino tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {flirt} sự giật; cái giật, người ve vãn, người tán tỉnh, người thích được ve vãn, người thích được tán tỉnh, búng mạnh, rung mạnh, phẩy mạnh, vẫy mạnh (đuôi chim, quạt), nội động từ, rung rung, giật giật, tán tỉnh, ve vãn; vờ tán tỉnh, vờ ve vãn, đùa, đùa bỡn, đùa cợt
- {love affair; sweetheart}
- {darling} người thân yêu; người rất được yêu mến; vật rất được yêu thích, người yêu, thân yêu, yêu quý, được yêu mến; đáng yêu

Thuật ngữ liên quan tới filarino

Tóm lại nội dung ý nghĩa của filarino trong tiếng Ý

filarino có nghĩa là: * danh từ- {flirt} sự giật; cái giật, người ve vãn, người tán tỉnh, người thích được ve vãn, người thích được tán tỉnh, búng mạnh, rung mạnh, phẩy mạnh, vẫy mạnh (đuôi chim, quạt), nội động từ, rung rung, giật giật, tán tỉnh, ve vãn; vờ tán tỉnh, vờ ve vãn, đùa, đùa bỡn, đùa cợt- {love affair; sweetheart}- {darling} người thân yêu; người rất được yêu mến; vật rất được yêu thích, người yêu, thân yêu, yêu quý, được yêu mến; đáng yêu

Đây là cách dùng filarino tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ filarino tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {flirt} sự giật tiếng Ý là gì?
cái giật tiếng Ý là gì?
người ve vãn tiếng Ý là gì?
người tán tỉnh tiếng Ý là gì?
người thích được ve vãn tiếng Ý là gì?
người thích được tán tỉnh tiếng Ý là gì?
búng mạnh tiếng Ý là gì?
rung mạnh tiếng Ý là gì?
phẩy mạnh tiếng Ý là gì?
vẫy mạnh (đuôi chim tiếng Ý là gì?
quạt) tiếng Ý là gì?
nội động từ tiếng Ý là gì?
rung rung tiếng Ý là gì?
giật giật tiếng Ý là gì?
tán tỉnh tiếng Ý là gì?
ve vãn tiếng Ý là gì?
vờ tán tỉnh tiếng Ý là gì?
vờ ve vãn tiếng Ý là gì?
đùa tiếng Ý là gì?
đùa bỡn tiếng Ý là gì?
đùa cợt- {love affair tiếng Ý là gì?
sweetheart}- {darling} người thân yêu tiếng Ý là gì?
người rất được yêu mến tiếng Ý là gì?
vật rất được yêu thích tiếng Ý là gì?
người yêu tiếng Ý là gì?
thân yêu tiếng Ý là gì?
yêu quý tiếng Ý là gì?
được yêu mến tiếng Ý là gì?
đáng yêu