folto tiếng Ý là gì?

folto tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng folto trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ folto tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm folto tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ folto

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

folto tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ folto tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {thick} dày, to, mập, đặc, sền sệt, dày đặc, rậm, rậm rạp, ngu đần, đần độn, không rõ, lè nhè, thân, thân thiết, quán nhiều, thái quá, đầy, có nhiều, ca ngợi hết lời, tán dương hết lời, dày, dày đặc, khó, cứng; mệt nhọc, khó khăn, nặng nề, chỗ mập nhất, chỗ dày nhất, chính giữa, chỗ dày nhất, chỗ tập trung nhất, chỗ hoạt động nhất, trong mọi hoàn cảnh dễ dàng cũng như gay go; trong bất cứ điều kiện nào; kiên cường, mạo hiểm vì người nào
- {thickset} rậm, um tùm, mập, chắc nịch (người)
- {large} rộng, lớn, to, rộng rãi, (từ cổ,nghĩa cổ) rộng lượng, hào phóng, to như vật thật, (+ at) tự do, không bị giam cầm, đầy đủ chi tiết, dài dòng, nói chung, rộng rãi, huênh hoang, khoác lác, (xem) by, chạy xiên gió (tàu)
- {great} lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân (với ai), (từ cổ,nghĩa cổ) có mang, có chửa, tá mười ba, nhiều, (xem) mind, sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu, rất quan tâm đến, (the great) (dùng như số nhiều) những người vĩ đại, số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc,phớt)

Thuật ngữ liên quan tới folto

Tóm lại nội dung ý nghĩa của folto trong tiếng Ý

folto có nghĩa là: * danh từ- {thick} dày, to, mập, đặc, sền sệt, dày đặc, rậm, rậm rạp, ngu đần, đần độn, không rõ, lè nhè, thân, thân thiết, quán nhiều, thái quá, đầy, có nhiều, ca ngợi hết lời, tán dương hết lời, dày, dày đặc, khó, cứng; mệt nhọc, khó khăn, nặng nề, chỗ mập nhất, chỗ dày nhất, chính giữa, chỗ dày nhất, chỗ tập trung nhất, chỗ hoạt động nhất, trong mọi hoàn cảnh dễ dàng cũng như gay go; trong bất cứ điều kiện nào; kiên cường, mạo hiểm vì người nào- {thickset} rậm, um tùm, mập, chắc nịch (người)- {large} rộng, lớn, to, rộng rãi, (từ cổ,nghĩa cổ) rộng lượng, hào phóng, to như vật thật, (+ at) tự do, không bị giam cầm, đầy đủ chi tiết, dài dòng, nói chung, rộng rãi, huênh hoang, khoác lác, (xem) by, chạy xiên gió (tàu)- {great} lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân (với ai), (từ cổ,nghĩa cổ) có mang, có chửa, tá mười ba, nhiều, (xem) mind, sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu, rất quan tâm đến, (the great) (dùng như số nhiều) những người vĩ đại, số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc,phớt)

Đây là cách dùng folto tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ folto tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {thick} dày tiếng Ý là gì?
to tiếng Ý là gì?
mập tiếng Ý là gì?
đặc tiếng Ý là gì?
sền sệt tiếng Ý là gì?
dày đặc tiếng Ý là gì?
rậm tiếng Ý là gì?
rậm rạp tiếng Ý là gì?
ngu đần tiếng Ý là gì?
đần độn tiếng Ý là gì?
không rõ tiếng Ý là gì?
lè nhè tiếng Ý là gì?
thân tiếng Ý là gì?
thân thiết tiếng Ý là gì?
quán nhiều tiếng Ý là gì?
thái quá tiếng Ý là gì?
đầy tiếng Ý là gì?
có nhiều tiếng Ý là gì?
ca ngợi hết lời tiếng Ý là gì?
tán dương hết lời tiếng Ý là gì?
dày tiếng Ý là gì?
dày đặc tiếng Ý là gì?
khó tiếng Ý là gì?
cứng tiếng Ý là gì?
mệt nhọc tiếng Ý là gì?
khó khăn tiếng Ý là gì?
nặng nề tiếng Ý là gì?
chỗ mập nhất tiếng Ý là gì?
chỗ dày nhất tiếng Ý là gì?
chính giữa tiếng Ý là gì?
chỗ dày nhất tiếng Ý là gì?
chỗ tập trung nhất tiếng Ý là gì?
chỗ hoạt động nhất tiếng Ý là gì?
trong mọi hoàn cảnh dễ dàng cũng như gay go tiếng Ý là gì?
trong bất cứ điều kiện nào tiếng Ý là gì?
kiên cường tiếng Ý là gì?
mạo hiểm vì người nào- {thickset} rậm tiếng Ý là gì?
um tùm tiếng Ý là gì?
mập tiếng Ý là gì?
chắc nịch (người)- {large} rộng tiếng Ý là gì?
lớn tiếng Ý là gì?
to tiếng Ý là gì?
rộng rãi tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) rộng lượng tiếng Ý là gì?
hào phóng tiếng Ý là gì?
to như vật thật tiếng Ý là gì?
(+ at) tự do tiếng Ý là gì?
không bị giam cầm tiếng Ý là gì?
đầy đủ chi tiết tiếng Ý là gì?
dài dòng tiếng Ý là gì?
nói chung tiếng Ý là gì?
rộng rãi tiếng Ý là gì?
huênh hoang tiếng Ý là gì?
khoác lác tiếng Ý là gì?
(xem) by tiếng Ý là gì?
chạy xiên gió (tàu)- {great} lớn tiếng Ý là gì?
to lớn tiếng Ý là gì?
vĩ đại tiếng Ý là gì?
hết sức tiếng Ý là gì?
rất tiếng Ý là gì?
cao quý tiếng Ý là gì?
ca cả tiếng Ý là gì?
cao thượng tiếng Ý là gì?
tuyệt hay tiếng Ý là gì?
thật là thú vị tiếng Ý là gì?
giỏi tiếng Ý là gì?
thạo cừ tiếng Ý là gì?
hiểu rõ tiếng Ý là gì?
hiểu tường tận tiếng Ý là gì?
thân (với ai) tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) có mang tiếng Ý là gì?
có chửa tiếng Ý là gì?
tá mười ba tiếng Ý là gì?
nhiều tiếng Ý là gì?
(xem) mind tiếng Ý là gì?
sống đến tận lúc tuổi già tiếng Ý là gì?
sống lâu tiếng Ý là gì?
rất quan tâm đến tiếng Ý là gì?
(the great) (dùng như số nhiều) những người vĩ đại tiếng Ý là gì?
số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc tiếng Ý là gì?
phớt)