fossetta tiếng Ý là gì?

fossetta tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fossetta trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ fossetta tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm fossetta tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fossetta

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fossetta tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fossetta tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {dimple} lúm đồng tiền trên má, chỗ trũng (trên mặt đất), làm gợn lăn tăn (trên mặt nước), làm lộ lúm đồng tiền (trên má, khi cười), làm gợn lăn tăn (mặt nước khi gió...), lộ lúm đồng tiền (má), gợn sóng lăn tăn (mặt nước)
- {small indentation on the body (especially in the cheek or chin)}

Thuật ngữ liên quan tới fossetta

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fossetta trong tiếng Ý

fossetta có nghĩa là: * danh từ- {dimple} lúm đồng tiền trên má, chỗ trũng (trên mặt đất), làm gợn lăn tăn (trên mặt nước), làm lộ lúm đồng tiền (trên má, khi cười), làm gợn lăn tăn (mặt nước khi gió...), lộ lúm đồng tiền (má), gợn sóng lăn tăn (mặt nước)- {small indentation on the body (especially in the cheek or chin)}

Đây là cách dùng fossetta tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fossetta tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {dimple} lúm đồng tiền trên má tiếng Ý là gì?
chỗ trũng (trên mặt đất) tiếng Ý là gì?
làm gợn lăn tăn (trên mặt nước) tiếng Ý là gì?
làm lộ lúm đồng tiền (trên má tiếng Ý là gì?
khi cười) tiếng Ý là gì?
làm gợn lăn tăn (mặt nước khi gió...) tiếng Ý là gì?
lộ lúm đồng tiền (má) tiếng Ý là gì?
gợn sóng lăn tăn (mặt nước)- {small indentation on the body (especially in the cheek or chin)}