impianto riscaldante tiếng Ý là gì?

impianto riscaldante tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng impianto riscaldante trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ impianto riscaldante tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm impianto riscaldante tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ impianto riscaldante

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

impianto riscaldante tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ impianto riscaldante tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {heater} bếp lò, lò (để sưởi, đun nước, hâm thức ăn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) súng lục

Thuật ngữ liên quan tới impianto riscaldante

Tóm lại nội dung ý nghĩa của impianto riscaldante trong tiếng Ý

impianto riscaldante có nghĩa là: * danh từ- {heater} bếp lò, lò (để sưởi, đun nước, hâm thức ăn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) súng lục

Đây là cách dùng impianto riscaldante tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ impianto riscaldante tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {heater} bếp lò tiếng Ý là gì?
lò (để sưởi tiếng Ý là gì?
đun nước tiếng Ý là gì?
hâm thức ăn...) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) súng lục