messa tiếng Ý là gì?

messa tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng messa trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ messa tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm messa tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ messa

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

messa tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ messa tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {mass} (tôn giáo) lễ mét, khối, đống, số nhiều, số đông, đa số, (vật lý) khối lượng, (the masses) (số nhiều) quần chúng, nhân dân, cả đống, cả bọn, cả lũ, toàn thể, gộp cả toàn thể, chất thành đống, (quân sự) tập trung (quân...), tập trung, tụ hội
- {putting}
- {setting} sự đặt, sự để, sự sắp đặt, sự bố trí, sự sửa chữa, sự mài sắc, sự giũa, sự sắp chữ in, sự quyết định (ngày, tháng), sự nắn xương, sự bó xương, sự lặn (mặt trời, mặt trăng), sự se lại, sự khô lại, sự ra quả, sự dàn cảnh một vở kịch; phông màn quần áo (của nhà hát), khung cảnh, môi trường, sự dát, sự nạm (ngọc, kim, cương); khung để dát, (âm nhạc) sự phổ nhạc; nhạc phổ, ổ trứng ấp

Thuật ngữ liên quan tới messa

Tóm lại nội dung ý nghĩa của messa trong tiếng Ý

messa có nghĩa là: * danh từ- {mass} (tôn giáo) lễ mét, khối, đống, số nhiều, số đông, đa số, (vật lý) khối lượng, (the masses) (số nhiều) quần chúng, nhân dân, cả đống, cả bọn, cả lũ, toàn thể, gộp cả toàn thể, chất thành đống, (quân sự) tập trung (quân...), tập trung, tụ hội- {putting}- {setting} sự đặt, sự để, sự sắp đặt, sự bố trí, sự sửa chữa, sự mài sắc, sự giũa, sự sắp chữ in, sự quyết định (ngày, tháng), sự nắn xương, sự bó xương, sự lặn (mặt trời, mặt trăng), sự se lại, sự khô lại, sự ra quả, sự dàn cảnh một vở kịch; phông màn quần áo (của nhà hát), khung cảnh, môi trường, sự dát, sự nạm (ngọc, kim, cương); khung để dát, (âm nhạc) sự phổ nhạc; nhạc phổ, ổ trứng ấp

Đây là cách dùng messa tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ messa tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {mass} (tôn giáo) lễ mét tiếng Ý là gì?
khối tiếng Ý là gì?
đống tiếng Ý là gì?
số nhiều tiếng Ý là gì?
số đông tiếng Ý là gì?
đa số tiếng Ý là gì?
(vật lý) khối lượng tiếng Ý là gì?
(the masses) (số nhiều) quần chúng tiếng Ý là gì?
nhân dân tiếng Ý là gì?
cả đống tiếng Ý là gì?
cả bọn tiếng Ý là gì?
cả lũ tiếng Ý là gì?
toàn thể tiếng Ý là gì?
gộp cả toàn thể tiếng Ý là gì?
chất thành đống tiếng Ý là gì?
(quân sự) tập trung (quân...) tiếng Ý là gì?
tập trung tiếng Ý là gì?
tụ hội- {putting}- {setting} sự đặt tiếng Ý là gì?
sự để tiếng Ý là gì?
sự sắp đặt tiếng Ý là gì?
sự bố trí tiếng Ý là gì?
sự sửa chữa tiếng Ý là gì?
sự mài sắc tiếng Ý là gì?
sự giũa tiếng Ý là gì?
sự sắp chữ in tiếng Ý là gì?
sự quyết định (ngày tiếng Ý là gì?
tháng) tiếng Ý là gì?
sự nắn xương tiếng Ý là gì?
sự bó xương tiếng Ý là gì?
sự lặn (mặt trời tiếng Ý là gì?
mặt trăng) tiếng Ý là gì?
sự se lại tiếng Ý là gì?
sự khô lại tiếng Ý là gì?
sự ra quả tiếng Ý là gì?
sự dàn cảnh một vở kịch tiếng Ý là gì?
phông màn quần áo (của nhà hát) tiếng Ý là gì?
khung cảnh tiếng Ý là gì?
môi trường tiếng Ý là gì?
sự dát tiếng Ý là gì?
sự nạm (ngọc tiếng Ý là gì?
kim tiếng Ý là gì?
cương) tiếng Ý là gì?
khung để dát tiếng Ý là gì?
(âm nhạc) sự phổ nhạc tiếng Ý là gì?
nhạc phổ tiếng Ý là gì?
ổ trứng ấp