periodo tiếng Ý là gì?

periodo tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng periodo trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ periodo tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm periodo tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ periodo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

periodo tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ periodo tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {period} kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian, thời đại, thời nay, tiết (học), ((thường) số nhiều) kỳ hành kinh, (toán học); (vật lý); (thiên văn học) chu kỳ, (ngôn ngữ học) câu nhiều đoạn, (ngôn ngữ học) chấm câu; dấu chấm câu, (số nhiều) lời nói văn hoa bóng bảy, (thuộc) thời đại, mang tính chất thời đại, mang màu sắc thời đại (đã qua) (đồ gỗ, quần áo, kiến trúc)
- {age; span}
- {spell} lời thần chú, bùa mê, sự làm say mê; sức quyến rũ, viết vần, đánh vần; viết theo chính tả, có nghĩa; báo hiệu, đánh vần ngược (một từ), (nghĩa bóng) hiểu nhầm, hiểu sai; thuyết minh sai, xuyên tạc ý nghĩa, (thông tục) giải thích rõ ràng, đợt, phiên (việc), thời gian ngắn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cơn ngắn (bệnh), (Uc) thời gian nghỉ ngắn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) thay phiên (cho ai), (Uc) cho nghỉ (ngựa), (Uc) nghỉ một lát
- {time} thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, thời kỳ, thời đại, đời, thời hạn, kỳ hạn, giờ, lúc, lần, lượt, phen, (âm nhạc) nhịp, hết sức khẩn trương; tranh thủ thời gian; vượt thời gian, thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc, (nghĩa bóng) có những tư tưởng quá cấp tiến, (xem) behind, đẻ non (trẻ), đi trước thời đại, suốt, luôn luôn, lúc nào cũng, giữa lúc ấy, trong khoảng thời gian ấy, (xem) being, thỉnh thoảng, đôi lúc, trì hoãn, kéo dài thời gian, đúng lúc; đúng nhịp, (xem) no, (xem) keep, lấy lại thời gian đã mất, không đúng lúc; không đúng nhịp, chào hỏi (ai), tuổi (của người), thời gian vui thích thoải mái được trải qua, chọn thời gian, tính toán thì giờ, sắp xếp thời gian, (thể dục,thể thao) tính giờ, bấm giờ (một cuộc đua...), điều chỉnh (cho đúng nhịp)
- {term} hạn, giới hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên (toà), kỳ học, quý, khoá, (số nhiều) điều kiện, điều khoản, (số nhiều) giá, điều kiện, (số nhiều) quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, thuật ngữ, (số nhiều) lời lẽ, ngôn ngữ, (toán học) số hạng, gọi, đặt tên là, chỉ định; cho là
- {season} mùa (trong năm), thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh, một thời gian, luyện tập cho quen (với thời tiết, nắng gió...); làm dày dạn; làm cho thích hợp để sử dụng, cho gia vị (vào thức ăn); thêm mắm thêm muối, làm dịu bớt, làm nhẹ bớt, làm đỡ gay gắt
- {lapse} sự lầm lẫn, sự sai sót, sự sa ngâ, sự suy đồi, sự truỵ lạc, khoảng, quãng, lát, hồi, (pháp lý) sự mất hiệu lực; sự mất quyền lợi, (khí tượng) sự giảm độ nhiệt; sự giảm áp suất, dòng chảy nhẹ (nước), sa vào, sa ngã, ((thường) + away) trôi đi, qua đi, (pháp lý) mất hiệu lực, mất quyền lợi, rơi vào tay người khác
- {cycle; phase}
- {stage} bệ, dài, giàn (thợ xây tường...), bàn soi (kính hiển vi), sân khấu; nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động, giai đoạn, đoạn đường, quãng đường, trạm, (vật lý) tầng, cấp, (địa lý,địa chất) tầng, (như) stagecoach; (Mỹ) xe buýt, đưa (vở kịch) lên sân khấu, dàn cảnh; sắp xếp, tổ chức; mở (cuộc tấn công), dễ đóng, dễ đưa lên sâu khấu (kịch), đi bằng xe ngựa chở khách

Thuật ngữ liên quan tới periodo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của periodo trong tiếng Ý

periodo có nghĩa là: * danh từ- {period} kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian, thời đại, thời nay, tiết (học), ((thường) số nhiều) kỳ hành kinh, (toán học); (vật lý); (thiên văn học) chu kỳ, (ngôn ngữ học) câu nhiều đoạn, (ngôn ngữ học) chấm câu; dấu chấm câu, (số nhiều) lời nói văn hoa bóng bảy, (thuộc) thời đại, mang tính chất thời đại, mang màu sắc thời đại (đã qua) (đồ gỗ, quần áo, kiến trúc)- {age; span}- {spell} lời thần chú, bùa mê, sự làm say mê; sức quyến rũ, viết vần, đánh vần; viết theo chính tả, có nghĩa; báo hiệu, đánh vần ngược (một từ), (nghĩa bóng) hiểu nhầm, hiểu sai; thuyết minh sai, xuyên tạc ý nghĩa, (thông tục) giải thích rõ ràng, đợt, phiên (việc), thời gian ngắn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cơn ngắn (bệnh), (Uc) thời gian nghỉ ngắn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) thay phiên (cho ai), (Uc) cho nghỉ (ngựa), (Uc) nghỉ một lát- {time} thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, thời kỳ, thời đại, đời, thời hạn, kỳ hạn, giờ, lúc, lần, lượt, phen, (âm nhạc) nhịp, hết sức khẩn trương; tranh thủ thời gian; vượt thời gian, thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc, (nghĩa bóng) có những tư tưởng quá cấp tiến, (xem) behind, đẻ non (trẻ), đi trước thời đại, suốt, luôn luôn, lúc nào cũng, giữa lúc ấy, trong khoảng thời gian ấy, (xem) being, thỉnh thoảng, đôi lúc, trì hoãn, kéo dài thời gian, đúng lúc; đúng nhịp, (xem) no, (xem) keep, lấy lại thời gian đã mất, không đúng lúc; không đúng nhịp, chào hỏi (ai), tuổi (của người), thời gian vui thích thoải mái được trải qua, chọn thời gian, tính toán thì giờ, sắp xếp thời gian, (thể dục,thể thao) tính giờ, bấm giờ (một cuộc đua...), điều chỉnh (cho đúng nhịp)- {term} hạn, giới hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên (toà), kỳ học, quý, khoá, (số nhiều) điều kiện, điều khoản, (số nhiều) giá, điều kiện, (số nhiều) quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, thuật ngữ, (số nhiều) lời lẽ, ngôn ngữ, (toán học) số hạng, gọi, đặt tên là, chỉ định; cho là- {season} mùa (trong năm), thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh, một thời gian, luyện tập cho quen (với thời tiết, nắng gió...); làm dày dạn; làm cho thích hợp để sử dụng, cho gia vị (vào thức ăn); thêm mắm thêm muối, làm dịu bớt, làm nhẹ bớt, làm đỡ gay gắt- {lapse} sự lầm lẫn, sự sai sót, sự sa ngâ, sự suy đồi, sự truỵ lạc, khoảng, quãng, lát, hồi, (pháp lý) sự mất hiệu lực; sự mất quyền lợi, (khí tượng) sự giảm độ nhiệt; sự giảm áp suất, dòng chảy nhẹ (nước), sa vào, sa ngã, ((thường) + away) trôi đi, qua đi, (pháp lý) mất hiệu lực, mất quyền lợi, rơi vào tay người khác- {cycle; phase}- {stage} bệ, dài, giàn (thợ xây tường...), bàn soi (kính hiển vi), sân khấu; nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động, giai đoạn, đoạn đường, quãng đường, trạm, (vật lý) tầng, cấp, (địa lý,địa chất) tầng, (như) stagecoach; (Mỹ) xe buýt, đưa (vở kịch) lên sân khấu, dàn cảnh; sắp xếp, tổ chức; mở (cuộc tấn công), dễ đóng, dễ đưa lên sâu khấu (kịch), đi bằng xe ngựa chở khách

Đây là cách dùng periodo tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ periodo tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {period} kỷ tiếng Ý là gì?
kỳ tiếng Ý là gì?
thời kỳ tiếng Ý là gì?
giai đoạn tiếng Ý là gì?
thời gian tiếng Ý là gì?
thời đại tiếng Ý là gì?
thời nay tiếng Ý là gì?
tiết (học) tiếng Ý là gì?
((thường) số nhiều) kỳ hành kinh tiếng Ý là gì?
(toán học) tiếng Ý là gì?
(vật lý) tiếng Ý là gì?
(thiên văn học) chu kỳ tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) câu nhiều đoạn tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) chấm câu tiếng Ý là gì?
dấu chấm câu tiếng Ý là gì?
(số nhiều) lời nói văn hoa bóng bảy tiếng Ý là gì?
(thuộc) thời đại tiếng Ý là gì?
mang tính chất thời đại tiếng Ý là gì?
mang màu sắc thời đại (đã qua) (đồ gỗ tiếng Ý là gì?
quần áo tiếng Ý là gì?
kiến trúc)- {age tiếng Ý là gì?
span}- {spell} lời thần chú tiếng Ý là gì?
bùa mê tiếng Ý là gì?
sự làm say mê tiếng Ý là gì?
sức quyến rũ tiếng Ý là gì?
viết vần tiếng Ý là gì?
đánh vần tiếng Ý là gì?
viết theo chính tả tiếng Ý là gì?
có nghĩa tiếng Ý là gì?
báo hiệu tiếng Ý là gì?
đánh vần ngược (một từ) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) hiểu nhầm tiếng Ý là gì?
hiểu sai tiếng Ý là gì?
thuyết minh sai tiếng Ý là gì?
xuyên tạc ý nghĩa tiếng Ý là gì?
(thông tục) giải thích rõ ràng tiếng Ý là gì?
đợt tiếng Ý là gì?
phiên (việc) tiếng Ý là gì?
thời gian ngắn tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) cơn ngắn (bệnh) tiếng Ý là gì?
(Uc) thời gian nghỉ ngắn tiếng Ý là gì?
(từ hiếm tiếng Ý là gì?
nghĩa hiếm) thay phiên (cho ai) tiếng Ý là gì?
(Uc) cho nghỉ (ngựa) tiếng Ý là gì?
(Uc) nghỉ một lát- {time} thời gian tiếng Ý là gì?
thì giờ tiếng Ý là gì?
thời tiếng Ý là gì?
thời buổi tiếng Ý là gì?
mùa tiếng Ý là gì?
dịp tiếng Ý là gì?
cơ hội tiếng Ý là gì?
thời cơ tiếng Ý là gì?
thời kỳ tiếng Ý là gì?
thời đại tiếng Ý là gì?
đời tiếng Ý là gì?
thời hạn tiếng Ý là gì?
kỳ hạn tiếng Ý là gì?
giờ tiếng Ý là gì?
lúc tiếng Ý là gì?
lần tiếng Ý là gì?
lượt tiếng Ý là gì?
phen tiếng Ý là gì?
(âm nhạc) nhịp tiếng Ý là gì?
hết sức khẩn trương tiếng Ý là gì?
tranh thủ thời gian tiếng Ý là gì?
vượt thời gian tiếng Ý là gì?
thỉnh thoảng tiếng Ý là gì?
đôi khi tiếng Ý là gì?
đôi lúc tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) có những tư tưởng quá cấp tiến tiếng Ý là gì?
(xem) behind tiếng Ý là gì?
đẻ non (trẻ) tiếng Ý là gì?
đi trước thời đại tiếng Ý là gì?
suốt tiếng Ý là gì?
luôn luôn tiếng Ý là gì?
lúc nào cũng tiếng Ý là gì?
giữa lúc ấy tiếng Ý là gì?
trong khoảng thời gian ấy tiếng Ý là gì?
(xem) being tiếng Ý là gì?
thỉnh thoảng tiếng Ý là gì?
đôi lúc tiếng Ý là gì?
trì hoãn tiếng Ý là gì?
kéo dài thời gian tiếng Ý là gì?
đúng lúc tiếng Ý là gì?
đúng nhịp tiếng Ý là gì?
(xem) no tiếng Ý là gì?
(xem) keep tiếng Ý là gì?
lấy lại thời gian đã mất tiếng Ý là gì?
không đúng lúc tiếng Ý là gì?
không đúng nhịp tiếng Ý là gì?
chào hỏi (ai) tiếng Ý là gì?
tuổi (của người) tiếng Ý là gì?
thời gian vui thích thoải mái được trải qua tiếng Ý là gì?
chọn thời gian tiếng Ý là gì?
tính toán thì giờ tiếng Ý là gì?
sắp xếp thời gian tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) tính giờ tiếng Ý là gì?
bấm giờ (một cuộc đua...) tiếng Ý là gì?
điều chỉnh (cho đúng nhịp)- {term} hạn tiếng Ý là gì?
giới hạn tiếng Ý là gì?
định hạn tiếng Ý là gì?
thời hạn tiếng Ý là gì?
kỳ hạn tiếng Ý là gì?
phiên (toà) tiếng Ý là gì?
kỳ học tiếng Ý là gì?
quý tiếng Ý là gì?
khoá tiếng Ý là gì?
(số nhiều) điều kiện tiếng Ý là gì?
điều khoản tiếng Ý là gì?
(số nhiều) giá tiếng Ý là gì?
điều kiện tiếng Ý là gì?
(số nhiều) quan hệ tiếng Ý là gì?
sự giao thiệp tiếng Ý là gì?
sự giao hảo tiếng Ý là gì?
sự đi lại tiếng Ý là gì?
thuật ngữ tiếng Ý là gì?
(số nhiều) lời lẽ tiếng Ý là gì?
ngôn ngữ tiếng Ý là gì?
(toán học) số hạng tiếng Ý là gì?
gọi tiếng Ý là gì?
đặt tên là tiếng Ý là gì?
chỉ định tiếng Ý là gì?
cho là- {season} mùa (trong năm) tiếng Ý là gì?
thời cơ tiếng Ý là gì?
lúc mùa tiếng Ý là gì?
vụ tiếng Ý là gì?
thời gian hoạt động mạnh tiếng Ý là gì?
một thời gian tiếng Ý là gì?
luyện tập cho quen (với thời tiết tiếng Ý là gì?
nắng gió...) tiếng Ý là gì?
làm dày dạn tiếng Ý là gì?
làm cho thích hợp để sử dụng tiếng Ý là gì?
cho gia vị (vào thức ăn) tiếng Ý là gì?
thêm mắm thêm muối tiếng Ý là gì?
làm dịu bớt tiếng Ý là gì?
làm nhẹ bớt tiếng Ý là gì?
làm đỡ gay gắt- {lapse} sự lầm lẫn tiếng Ý là gì?
sự sai sót tiếng Ý là gì?
sự sa ngâ tiếng Ý là gì?
sự suy đồi tiếng Ý là gì?
sự truỵ lạc tiếng Ý là gì?
khoảng tiếng Ý là gì?
quãng tiếng Ý là gì?
lát tiếng Ý là gì?
hồi tiếng Ý là gì?
(pháp lý) sự mất hiệu lực tiếng Ý là gì?
sự mất quyền lợi tiếng Ý là gì?
(khí tượng) sự giảm độ nhiệt tiếng Ý là gì?
sự giảm áp suất tiếng Ý là gì?
dòng chảy nhẹ (nước) tiếng Ý là gì?
sa vào tiếng Ý là gì?
sa ngã tiếng Ý là gì?
((thường) + away) trôi đi tiếng Ý là gì?
qua đi tiếng Ý là gì?
(pháp lý) mất hiệu lực tiếng Ý là gì?
mất quyền lợi tiếng Ý là gì?
rơi vào tay người khác- {cycle tiếng Ý là gì?
phase}- {stage} bệ tiếng Ý là gì?
dài tiếng Ý là gì?
giàn (thợ xây tường...) tiếng Ý là gì?
bàn soi (kính hiển vi) tiếng Ý là gì?
sân khấu tiếng Ý là gì?
nghề kịch tiếng Ý là gì?
kịch tiếng Ý là gì?
vũ đài tiếng Ý là gì?
phạm vi hoạt động tiếng Ý là gì?
khung cảnh hoạt động tiếng Ý là gì?
giai đoạn tiếng Ý là gì?
đoạn đường tiếng Ý là gì?
quãng đường tiếng Ý là gì?
trạm tiếng Ý là gì?
(vật lý) tầng tiếng Ý là gì?
cấp tiếng Ý là gì?
(địa lý tiếng Ý là gì?
địa chất) tầng tiếng Ý là gì?
(như) stagecoach tiếng Ý là gì?
(Mỹ) xe buýt tiếng Ý là gì?
đưa (vở kịch) lên sân khấu tiếng Ý là gì?
dàn cảnh tiếng Ý là gì?
sắp xếp tiếng Ý là gì?
tổ chức tiếng Ý là gì?
mở (cuộc tấn công) tiếng Ý là gì?
dễ đóng tiếng Ý là gì?
dễ đưa lên sâu khấu (kịch) tiếng Ý là gì?
đi bằng xe ngựa chở khách