ormeggiare tiếng Ý là gì?

ormeggiare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ormeggiare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ ormeggiare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm ormeggiare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ormeggiare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ormeggiare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ormeggiare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {moor} Moor người Ma,rốc, truông, đồng hoang, (hàng hải) buộc, cột (tàu, thuyền); bỏ neo
- {berth} giường ngủ (trên tàu thuỷ hoặc xe lửa), chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến, (thực vật học) địa vị, việc làm, tìm được công ăn việc làm tốt, (hàng hải) cho (tàu) tránh rộng ra, (từ lóng) tránh xa (ai), bỏ neo; buộc, cột (tàu), sắp xếp chỗ ngủ (cho ai ở trên tàu)
- {tie up}

Thuật ngữ liên quan tới ormeggiare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ormeggiare trong tiếng Ý

ormeggiare có nghĩa là: * danh từ- {moor} Moor người Ma,rốc, truông, đồng hoang, (hàng hải) buộc, cột (tàu, thuyền); bỏ neo- {berth} giường ngủ (trên tàu thuỷ hoặc xe lửa), chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến, (thực vật học) địa vị, việc làm, tìm được công ăn việc làm tốt, (hàng hải) cho (tàu) tránh rộng ra, (từ lóng) tránh xa (ai), bỏ neo; buộc, cột (tàu), sắp xếp chỗ ngủ (cho ai ở trên tàu)- {tie up}

Đây là cách dùng ormeggiare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ormeggiare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {moor} Moor người Ma tiếng Ý là gì?
rốc tiếng Ý là gì?
truông tiếng Ý là gì?
đồng hoang tiếng Ý là gì?
(hàng hải) buộc tiếng Ý là gì?
cột (tàu tiếng Ý là gì?
thuyền) tiếng Ý là gì?
bỏ neo- {berth} giường ngủ (trên tàu thuỷ hoặc xe lửa) tiếng Ý là gì?
chỗ tàu có thể bỏ neo tiếng Ý là gì?
chỗ tàu đậu ở bến tiếng Ý là gì?
(thực vật học) địa vị tiếng Ý là gì?
việc làm tiếng Ý là gì?
tìm được công ăn việc làm tốt tiếng Ý là gì?
(hàng hải) cho (tàu) tránh rộng ra tiếng Ý là gì?
(từ lóng) tránh xa (ai) tiếng Ý là gì?
bỏ neo tiếng Ý là gì?
buộc tiếng Ý là gì?
cột (tàu) tiếng Ý là gì?
sắp xếp chỗ ngủ (cho ai ở trên tàu)- {tie up}