partito tiếng Ý là gì?

partito tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng partito trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ partito tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm partito tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ partito

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

partito tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ partito tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {party} đảng, đảng Cộng sản, sự đứng về phe (trong vấn đề chính trị); sự trung thành với phe đảng, (định ngữ) (thuộc) đảng, có tính chất đảng phái, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, toán, đội, nhóm, (pháp lý) bên, người tham gia, người tham dự
- {side} mặt, bên, (toán học) bề, cạnh, triền núi; bìa rừng, sườn, lườn, phía, bên, phần bên cạnh, phần phụ, khía cạnh, phe, phái, phía, bên (nội, ngoại), (xem) blanket, dưới bốn mươi tuổi, trên bốn mươi tuổi, hãy còn sống, bị nhốt ở ngoài, lạc quan, lên mặt, làm bộ làm tịch, giá vẫn cao, cười vỡ bụng, (+ with) đứng về phe, đứng về phía; ủng hộ
- {match} diêm, ngòi (châm súng hoả mai...), cuộc thi đấu, địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức, cái xứng nhau, cái hợp nhau, sự kết hôn; hôn nhân, đám (chỉ người định lấy làm vợ hay làm chồng), đối chọi, địch được, sánh được, đối được, làm cho hợp, làm cho phù hợp, gả, cho lấy, xứng, hợp
- {camp} trại, chỗ cắm trại, hạ trại, (quân sự) chỗ đóng quân, chỗ đóng trại, đời sông quân đội, phe phái, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lều nhỏ (trong rừng), đóng trại, cắm trại, hạ trại

Thuật ngữ liên quan tới partito

Tóm lại nội dung ý nghĩa của partito trong tiếng Ý

partito có nghĩa là: * danh từ- {party} đảng, đảng Cộng sản, sự đứng về phe (trong vấn đề chính trị); sự trung thành với phe đảng, (định ngữ) (thuộc) đảng, có tính chất đảng phái, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, toán, đội, nhóm, (pháp lý) bên, người tham gia, người tham dự- {side} mặt, bên, (toán học) bề, cạnh, triền núi; bìa rừng, sườn, lườn, phía, bên, phần bên cạnh, phần phụ, khía cạnh, phe, phái, phía, bên (nội, ngoại), (xem) blanket, dưới bốn mươi tuổi, trên bốn mươi tuổi, hãy còn sống, bị nhốt ở ngoài, lạc quan, lên mặt, làm bộ làm tịch, giá vẫn cao, cười vỡ bụng, (+ with) đứng về phe, đứng về phía; ủng hộ- {match} diêm, ngòi (châm súng hoả mai...), cuộc thi đấu, địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức, cái xứng nhau, cái hợp nhau, sự kết hôn; hôn nhân, đám (chỉ người định lấy làm vợ hay làm chồng), đối chọi, địch được, sánh được, đối được, làm cho hợp, làm cho phù hợp, gả, cho lấy, xứng, hợp- {camp} trại, chỗ cắm trại, hạ trại, (quân sự) chỗ đóng quân, chỗ đóng trại, đời sông quân đội, phe phái, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lều nhỏ (trong rừng), đóng trại, cắm trại, hạ trại

Đây là cách dùng partito tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ partito tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {party} đảng tiếng Ý là gì?
đảng Cộng sản tiếng Ý là gì?
sự đứng về phe (trong vấn đề chính trị) tiếng Ý là gì?
sự trung thành với phe đảng tiếng Ý là gì?
(định ngữ) (thuộc) đảng tiếng Ý là gì?
có tính chất đảng phái tiếng Ý là gì?
tiệc tiếng Ý là gì?
buổi liên hoan tiếng Ý là gì?
những người cùng đi tiếng Ý là gì?
toán tiếng Ý là gì?
đội tiếng Ý là gì?
nhóm tiếng Ý là gì?
(pháp lý) bên tiếng Ý là gì?
người tham gia tiếng Ý là gì?
người tham dự- {side} mặt tiếng Ý là gì?
bên tiếng Ý là gì?
(toán học) bề tiếng Ý là gì?
cạnh tiếng Ý là gì?
triền núi tiếng Ý là gì?
bìa rừng tiếng Ý là gì?
sườn tiếng Ý là gì?
lườn tiếng Ý là gì?
phía tiếng Ý là gì?
bên tiếng Ý là gì?
phần bên cạnh tiếng Ý là gì?
phần phụ tiếng Ý là gì?
khía cạnh tiếng Ý là gì?
phe tiếng Ý là gì?
phái tiếng Ý là gì?
phía tiếng Ý là gì?
bên (nội tiếng Ý là gì?
ngoại) tiếng Ý là gì?
(xem) blanket tiếng Ý là gì?
dưới bốn mươi tuổi tiếng Ý là gì?
trên bốn mươi tuổi tiếng Ý là gì?
hãy còn sống tiếng Ý là gì?
bị nhốt ở ngoài tiếng Ý là gì?
lạc quan tiếng Ý là gì?
lên mặt tiếng Ý là gì?
làm bộ làm tịch tiếng Ý là gì?
giá vẫn cao tiếng Ý là gì?
cười vỡ bụng tiếng Ý là gì?
(+ with) đứng về phe tiếng Ý là gì?
đứng về phía tiếng Ý là gì?
ủng hộ- {match} diêm tiếng Ý là gì?
ngòi (châm súng hoả mai...) tiếng Ý là gì?
cuộc thi đấu tiếng Ý là gì?
địch thủ tiếng Ý là gì?
đối thủ tiếng Ý là gì?
người ngang tài tiếng Ý là gì?
người ngang sức tiếng Ý là gì?
cái xứng nhau tiếng Ý là gì?
cái hợp nhau tiếng Ý là gì?
sự kết hôn tiếng Ý là gì?
hôn nhân tiếng Ý là gì?
đám (chỉ người định lấy làm vợ hay làm chồng) tiếng Ý là gì?
đối chọi tiếng Ý là gì?
địch được tiếng Ý là gì?
sánh được tiếng Ý là gì?
đối được tiếng Ý là gì?
làm cho hợp tiếng Ý là gì?
làm cho phù hợp tiếng Ý là gì?
gả tiếng Ý là gì?
cho lấy tiếng Ý là gì?
xứng tiếng Ý là gì?
hợp- {camp} trại tiếng Ý là gì?
chỗ cắm trại tiếng Ý là gì?
hạ trại tiếng Ý là gì?
(quân sự) chỗ đóng quân tiếng Ý là gì?
chỗ đóng trại tiếng Ý là gì?
đời sông quân đội tiếng Ý là gì?
phe phái tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) lều nhỏ (trong rừng) tiếng Ý là gì?
đóng trại tiếng Ý là gì?
cắm trại tiếng Ý là gì?
hạ trại