pomposo tiếng Ý là gì?

pomposo tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pomposo trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ pomposo tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm pomposo tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pomposo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pomposo tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pomposo tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {pompous} hoa lệ, tráng lệ; phô trương long trọng, hoa mỹ, khoa trương, kêu mà rỗng (văn), vênh vang, tự cao, tự đại (người)
- {stilted} đi cà kheo, khoa trương, kêu mà rỗng (văn), (kiến trúc) dựng trên cột (nhà sàn...)
- {showy} loè loẹt, phô trương
- {bombastic} khoa trương (văn)
- {high flown}
- {pretentious} tự phụ, kiêu căng, khoe khoang

Thuật ngữ liên quan tới pomposo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pomposo trong tiếng Ý

pomposo có nghĩa là: * danh từ- {pompous} hoa lệ, tráng lệ; phô trương long trọng, hoa mỹ, khoa trương, kêu mà rỗng (văn), vênh vang, tự cao, tự đại (người)- {stilted} đi cà kheo, khoa trương, kêu mà rỗng (văn), (kiến trúc) dựng trên cột (nhà sàn...)- {showy} loè loẹt, phô trương- {bombastic} khoa trương (văn)- {high flown}- {pretentious} tự phụ, kiêu căng, khoe khoang

Đây là cách dùng pomposo tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pomposo tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {pompous} hoa lệ tiếng Ý là gì?
tráng lệ tiếng Ý là gì?
phô trương long trọng tiếng Ý là gì?
hoa mỹ tiếng Ý là gì?
khoa trương tiếng Ý là gì?
kêu mà rỗng (văn) tiếng Ý là gì?
vênh vang tiếng Ý là gì?
tự cao tiếng Ý là gì?
tự đại (người)- {stilted} đi cà kheo tiếng Ý là gì?
khoa trương tiếng Ý là gì?
kêu mà rỗng (văn) tiếng Ý là gì?
(kiến trúc) dựng trên cột (nhà sàn...)- {showy} loè loẹt tiếng Ý là gì?
phô trương- {bombastic} khoa trương (văn)- {high flown}- {pretentious} tự phụ tiếng Ý là gì?
kiêu căng tiếng Ý là gì?
khoe khoang