riassicurare tiếng Ý là gì?

riassicurare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng riassicurare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ riassicurare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm riassicurare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ riassicurare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

riassicurare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ riassicurare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {reassure} cam đoan một lần nữa, đoan chắc một lần nữa, bảo hiểm lại
- {comfort} sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi, sự an nhàn, sự nhàn hạ; sự sung túc, (số nhiều) tiện nghi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chăn lông vịt, đồ ăn ngon, quần áo đẹp..., (quân sự) những thứ lặt vặt cần dùng hằng ngày (cho cá nhân như thuốc lá...), dỗ dành, an ủi, khuyên giải, làm khuây khoả
- {pacify} bình định; dẹp yên, làm yên, làm nguôi (cơn giận...)

Thuật ngữ liên quan tới riassicurare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của riassicurare trong tiếng Ý

riassicurare có nghĩa là: * danh từ- {reassure} cam đoan một lần nữa, đoan chắc một lần nữa, bảo hiểm lại- {comfort} sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi, sự an nhàn, sự nhàn hạ; sự sung túc, (số nhiều) tiện nghi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chăn lông vịt, đồ ăn ngon, quần áo đẹp..., (quân sự) những thứ lặt vặt cần dùng hằng ngày (cho cá nhân như thuốc lá...), dỗ dành, an ủi, khuyên giải, làm khuây khoả- {pacify} bình định; dẹp yên, làm yên, làm nguôi (cơn giận...)

Đây là cách dùng riassicurare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ riassicurare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {reassure} cam đoan một lần nữa tiếng Ý là gì?
đoan chắc một lần nữa tiếng Ý là gì?
bảo hiểm lại- {comfort} sự an ủi tiếng Ý là gì?
sự khuyên giải tiếng Ý là gì?
người an ủi tiếng Ý là gì?
người khuyên giải tiếng Ý là gì?
nguồn an ủi tiếng Ý là gì?
lời an ủi tiếng Ý là gì?
sự an nhàn tiếng Ý là gì?
sự nhàn hạ tiếng Ý là gì?
sự sung túc tiếng Ý là gì?
(số nhiều) tiện nghi tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) chăn lông vịt tiếng Ý là gì?
đồ ăn ngon tiếng Ý là gì?
quần áo đẹp... tiếng Ý là gì?
(quân sự) những thứ lặt vặt cần dùng hằng ngày (cho cá nhân như thuốc lá...) tiếng Ý là gì?
dỗ dành tiếng Ý là gì?
an ủi tiếng Ý là gì?
khuyên giải tiếng Ý là gì?
làm khuây khoả- {pacify} bình định tiếng Ý là gì?
dẹp yên tiếng Ý là gì?
làm yên tiếng Ý là gì?
làm nguôi (cơn giận...)