rientrante tiếng Ý là gì?

rientrante tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rientrante trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ rientrante tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm rientrante tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rientrante

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rientrante tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rientrante tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {indented}
- {hollow} rỗng, trống rỗng, đói meo (bụng), hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, ốm ốm, rỗng (âm thanh), rỗng tuếch, giả dối, không thành thật, cuộc đua uể oải, hoàn toàn, chỗ rống, chỗ trũng, chỗ lõm sâu hoắm, thung lũng lòng chảo, làm rỗng, làm lõm sâu vào; đào trũng ((cũng) to hollow out)
- {sunken} bị chìm, trũng, hóp, hõm
- {receding}
- {withdrawing}

Thuật ngữ liên quan tới rientrante

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rientrante trong tiếng Ý

rientrante có nghĩa là: * danh từ- {indented}- {hollow} rỗng, trống rỗng, đói meo (bụng), hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, ốm ốm, rỗng (âm thanh), rỗng tuếch, giả dối, không thành thật, cuộc đua uể oải, hoàn toàn, chỗ rống, chỗ trũng, chỗ lõm sâu hoắm, thung lũng lòng chảo, làm rỗng, làm lõm sâu vào; đào trũng ((cũng) to hollow out)- {sunken} bị chìm, trũng, hóp, hõm- {receding}- {withdrawing}

Đây là cách dùng rientrante tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rientrante tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {indented}- {hollow} rỗng tiếng Ý là gì?
trống rỗng tiếng Ý là gì?
đói meo (bụng) tiếng Ý là gì?
hõm vào tiếng Ý là gì?
lõm vào tiếng Ý là gì?
trũng sâu hoắm tiếng Ý là gì?
ốm ốm tiếng Ý là gì?
rỗng (âm thanh) tiếng Ý là gì?
rỗng tuếch tiếng Ý là gì?
giả dối tiếng Ý là gì?
không thành thật tiếng Ý là gì?
cuộc đua uể oải tiếng Ý là gì?
hoàn toàn tiếng Ý là gì?
chỗ rống tiếng Ý là gì?
chỗ trũng tiếng Ý là gì?
chỗ lõm sâu hoắm tiếng Ý là gì?
thung lũng lòng chảo tiếng Ý là gì?
làm rỗng tiếng Ý là gì?
làm lõm sâu vào tiếng Ý là gì?
đào trũng ((cũng) to hollow out)- {sunken} bị chìm tiếng Ý là gì?
trũng tiếng Ý là gì?
hóp tiếng Ý là gì?
hõm- {receding}- {withdrawing}