scompigliare tiếng Ý là gì?

scompigliare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng scompigliare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ scompigliare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm scompigliare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ scompigliare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

scompigliare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ scompigliare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {mess up}
- {muddle up}
- {ruffle} diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong (cổ áo, tay áo), lằn gợn, sóng gợn lăn tăn, khoang cổ (ở loài chim, loài thú), sự mất bình tĩnh, hồi trông rền nhẹ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự xáo động, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộc cãi lộn, làm rối, làm xù lên, làm gợn sóng lăn tăn, làm xáo động, làm mất vẻ thanh bình, làm trái ý, làm mếch lòng, chọc tức; làm mất bình tĩnh, kết diềm xếp nếp, kết diềm đăng ten tổ ong (vào cổ áo, tay áo), rối, xù (tóc, lông), gợn sóng lăn tăn (mặt nước), bực tức; mất bình tĩnh, nghênh ngang, vênh váo, ngạo mạn; hung hăng, gây gỗ
- {upset} làm đổ, đánh đổ, lật đổ; đánh ng , (hàng hi) làm lật úp (thuyền...), làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn, làm khó chịu; làm rối loạn (bộ máy tiêu hoá...), làm bối rối, làm lo ngại, (kỹ thuật) chồn, sự đổ, sự lật đổ, sự lật úp; sự đánh ng , tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn, sự bối rối, sự lúng túng, sự c i lộn, sự bất hoà, trạng thái nôn nao khó chịu, (thể dục,thể thao) kết qu bất ngờ, (kỹ thuật) sự chồn
- {confuse} làm lộn xộn, làm lung tung, xáo trộn, làm cho mơ hồ, làm cho mập mờ, làm cho tối, làm rối rắm (ý nghĩa...), lẫn lộn, nhầm lẫn, ((thường) dạng bị động) làm bối rối, làm ngượng, làm xấu hổ
- {dishevel} làm rối bời, làm xoã ra (tóc)
- {disarray} sự lộn xộn, sự xáo trộn, làm lộn xộn, làm xáo trộn, (thơ ca) cởi quần áo (của ai)

Thuật ngữ liên quan tới scompigliare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của scompigliare trong tiếng Ý

scompigliare có nghĩa là: * danh từ- {mess up}- {muddle up}- {ruffle} diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong (cổ áo, tay áo), lằn gợn, sóng gợn lăn tăn, khoang cổ (ở loài chim, loài thú), sự mất bình tĩnh, hồi trông rền nhẹ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự xáo động, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộc cãi lộn, làm rối, làm xù lên, làm gợn sóng lăn tăn, làm xáo động, làm mất vẻ thanh bình, làm trái ý, làm mếch lòng, chọc tức; làm mất bình tĩnh, kết diềm xếp nếp, kết diềm đăng ten tổ ong (vào cổ áo, tay áo), rối, xù (tóc, lông), gợn sóng lăn tăn (mặt nước), bực tức; mất bình tĩnh, nghênh ngang, vênh váo, ngạo mạn; hung hăng, gây gỗ- {upset} làm đổ, đánh đổ, lật đổ; đánh ng , (hàng hi) làm lật úp (thuyền...), làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn, làm khó chịu; làm rối loạn (bộ máy tiêu hoá...), làm bối rối, làm lo ngại, (kỹ thuật) chồn, sự đổ, sự lật đổ, sự lật úp; sự đánh ng , tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn, sự bối rối, sự lúng túng, sự c i lộn, sự bất hoà, trạng thái nôn nao khó chịu, (thể dục,thể thao) kết qu bất ngờ, (kỹ thuật) sự chồn- {confuse} làm lộn xộn, làm lung tung, xáo trộn, làm cho mơ hồ, làm cho mập mờ, làm cho tối, làm rối rắm (ý nghĩa...), lẫn lộn, nhầm lẫn, ((thường) dạng bị động) làm bối rối, làm ngượng, làm xấu hổ- {dishevel} làm rối bời, làm xoã ra (tóc)- {disarray} sự lộn xộn, sự xáo trộn, làm lộn xộn, làm xáo trộn, (thơ ca) cởi quần áo (của ai)

Đây là cách dùng scompigliare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ scompigliare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {mess up}- {muddle up}- {ruffle} diềm xếp nếp tiếng Ý là gì?
diềm đăng ten tổ ong (cổ áo tiếng Ý là gì?
tay áo) tiếng Ý là gì?
lằn gợn tiếng Ý là gì?
sóng gợn lăn tăn tiếng Ý là gì?
khoang cổ (ở loài chim tiếng Ý là gì?
loài thú) tiếng Ý là gì?
sự mất bình tĩnh tiếng Ý là gì?
hồi trông rền nhẹ tiếng Ý là gì?
(từ hiếm tiếng Ý là gì?
nghĩa hiếm) sự xáo động tiếng Ý là gì?
(từ hiếm tiếng Ý là gì?
nghĩa hiếm) cuộc cãi lộn tiếng Ý là gì?
làm rối tiếng Ý là gì?
làm xù lên tiếng Ý là gì?
làm gợn sóng lăn tăn tiếng Ý là gì?
làm xáo động tiếng Ý là gì?
làm mất vẻ thanh bình tiếng Ý là gì?
làm trái ý tiếng Ý là gì?
làm mếch lòng tiếng Ý là gì?
chọc tức tiếng Ý là gì?
làm mất bình tĩnh tiếng Ý là gì?
kết diềm xếp nếp tiếng Ý là gì?
kết diềm đăng ten tổ ong (vào cổ áo tiếng Ý là gì?
tay áo) tiếng Ý là gì?
rối tiếng Ý là gì?
xù (tóc tiếng Ý là gì?
lông) tiếng Ý là gì?
gợn sóng lăn tăn (mặt nước) tiếng Ý là gì?
bực tức tiếng Ý là gì?
mất bình tĩnh tiếng Ý là gì?
nghênh ngang tiếng Ý là gì?
vênh váo tiếng Ý là gì?
ngạo mạn tiếng Ý là gì?
hung hăng tiếng Ý là gì?
gây gỗ- {upset} làm đổ tiếng Ý là gì?
đánh đổ tiếng Ý là gì?
lật đổ tiếng Ý là gì?
đánh ng tiếng Ý là gì?
(hàng hi) làm lật úp (thuyền...) tiếng Ý là gì?
làm rối tung tiếng Ý là gì?
làm xáo lộn tiếng Ý là gì?
làm lộn bậy tiếng Ý là gì?
làm đo lộn tiếng Ý là gì?
làm khó chịu tiếng Ý là gì?
làm rối loạn (bộ máy tiêu hoá...) tiếng Ý là gì?
làm bối rối tiếng Ý là gì?
làm lo ngại tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) chồn tiếng Ý là gì?
sự đổ tiếng Ý là gì?
sự lật đổ tiếng Ý là gì?
sự lật úp tiếng Ý là gì?
sự đánh ng tiếng Ý là gì?
tình trạng lộn xộn tiếng Ý là gì?
tình trạng rối loạn tiếng Ý là gì?
sự bối rối tiếng Ý là gì?
sự lúng túng tiếng Ý là gì?
sự c i lộn tiếng Ý là gì?
sự bất hoà tiếng Ý là gì?
trạng thái nôn nao khó chịu tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) kết qu bất ngờ tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) sự chồn- {confuse} làm lộn xộn tiếng Ý là gì?
làm lung tung tiếng Ý là gì?
xáo trộn tiếng Ý là gì?
làm cho mơ hồ tiếng Ý là gì?
làm cho mập mờ tiếng Ý là gì?
làm cho tối tiếng Ý là gì?
làm rối rắm (ý nghĩa...) tiếng Ý là gì?
lẫn lộn tiếng Ý là gì?
nhầm lẫn tiếng Ý là gì?
((thường) dạng bị động) làm bối rối tiếng Ý là gì?
làm ngượng tiếng Ý là gì?
làm xấu hổ- {dishevel} làm rối bời tiếng Ý là gì?
làm xoã ra (tóc)- {disarray} sự lộn xộn tiếng Ý là gì?
sự xáo trộn tiếng Ý là gì?
làm lộn xộn tiếng Ý là gì?
làm xáo trộn tiếng Ý là gì?
(thơ ca) cởi quần áo (của ai)