sgambetto tiếng Ý là gì?

sgambetto tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sgambetto trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ sgambetto tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm sgambetto tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sgambetto

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sgambetto tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sgambetto tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {trip} cuộc đi chơi, cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, (hàng hải) chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển, bước nhẹ, bước trật, bước hụt; sự vấp, sự hụt chân, (nghĩa bóng) sai lầm, sai sót, lỗi; sự nói lỡ lời, sự ngáng, sự ngoéo chân; cái ngáng, cái ngoéo chân, mẻ cá câu được, (kỹ thuật) sự nhả; thiết bị nhả, bước nhẹ, đi nhẹ bước, nhảy múa nhẹ nhàng, trật bước, hụt chân, bước hụt, vấp, (nghĩa bóng) lầm, lầm lỗi; nói lỡ lời, ngáng, ngoéo (chân), làm cho vấp ngã, (hàng hải) thả trượt (neo), (kỹ thuật) nhả (máy), ngáng, ngoéo chân, làm cho vấp ngã, tóm được (ai) làm sai
- {stumble} sự vấp, sự sẩy chân, sự trượt chân, sự nói vấp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lầm lỡ, sự sai lầm, vấp, sẩy chân, trượt chân, nói vấp váp, nói lỡ, ngần ngại, lưỡng lực (trước một việc gì), tình cờ gặp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lầm lỡ, sai lầm, làm cho vấp, làm cho sấy chân, làm cho trượt chân
- {fall} sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ, sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...); sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc (của một người...), sự sụt giá, sự giảm giá, (thể dục,thể thao) sự vật ngã; keo vật, sự sa ngã (đàn bà), lượng mưa, lượng tuyết, số lượng cây ngả; số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống; dốc xuống, (số nhiều) thác, sự đẻ (của cừu); lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt (của phụ nữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mùa lá rụng, mùa thu, lúc chập tối, lúc màn đêm buông xuống, (tục ngữ) trèo cao ngã đau, (xem) ride, rơi, rơi xuống, rơi vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), rủ xuống, xoã xuống (tóc...); rụng xuống (lá); ngã, hạ thấp, xuống thấp, xịu xuống; dịu đi, nguôi đi, đổ nát, sụp đổ, mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút, xuống dốc, sa ngã (đàn bà), thất bại, thất thủ, hy sinh, chết, ngã xuống ((nghĩa bóng)), buột nói ra, thốt ra, sinh ra, đẻ ra (cừu con...), (+ into) được chia thành thuộc về, bị (rơi vào tình trạng nào đó...), dốc xuống, đổ ra, bắt đầu, xông vào, (tiếng địa phương); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chặt, hạ (cây), tình cờ gặp (ai), tình cờ rơi vào đám (người nào...), bỏ, rời bỏ, bỏ rơi (ai...); ly khai (đạo, đảng), héo mòn đi, gầy mòn đi, biến đi, ngã ngửa, rút lui, phải cầu đến, phải dùng đến (cái gì), thụt lùi, bị tụt lại đằng sau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không trả được đúng hạn, còn thiếu lại, còn nợ lại, rơi xuống, ngã xuống, sụp xuống, sụp đổ, (từ lóng) mê tít, phục lăn, mỹ bị bịp, bị chơi xỏ, (quân sự) đứng vào hàng, (thông tục) vào trong lùi vào trong (ngôi nhà), đến lúc phải thanh toán (nợ); hết hạn (hợp đồng thuê nhà), sập, lún, sụp đổ (mái nhà...), tình cờ gặp (ai), theo, tán đồng (quan điểm của ai...); đồng ý với (ai); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chiều ý, theo ý (ai), trùng hợp với, rơi xuống, rút, giảm sút; thoái hoá, tàn tạ, suy đồi, (hàng hải) không ăn theo tay lái, nổi dậy, bỏ hàng ngũ, nhập trận, tấn công, bắt đầu ăn uống, rơi ra ngoài; xoã ra (tóc), cãi nhau, bất hoà, hoá ra là, thành ra là, dẫn đến kết quả là, hoá ra là, thành ra là, (quân sự) bỏ hàng, ra ngoài hàng, ngã lộn nhào, bị đổ, hỏng, thất bại; không đi đến kết quả nào, bắt đầu, bắt đầu tấn công; bắt đầu ăn, được liệt vào, được xếp loại vào, ở dưới (sự quan sát...); chịu (ảnh hưởng của ai...), tấn công, nằm trong, gồm trong, đến kỳ phải trả, đến hạn, (xem) flat, (xem) foul, (xem) love, (xem) habit, đứng vào hàng, đồng ý với, giận điên lên, nổi cơn tam bành, tự tử, tự sát, đi đến chỗ cực đoan, hết sức sốt sắng đồng ý, đánh lộn, ẩu đả; cạnh tranh xâu xé nhau kịch liệt, làm mồi cho, thiếu, không đủ, không tới đích (đạn, tên lửa...), thất bại, không đạt (mục đích...), thoát khỏi khó khăn, lại đứng vững chân, là nạn nhân của

Thuật ngữ liên quan tới sgambetto

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sgambetto trong tiếng Ý

sgambetto có nghĩa là: * danh từ- {trip} cuộc đi chơi, cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, (hàng hải) chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển, bước nhẹ, bước trật, bước hụt; sự vấp, sự hụt chân, (nghĩa bóng) sai lầm, sai sót, lỗi; sự nói lỡ lời, sự ngáng, sự ngoéo chân; cái ngáng, cái ngoéo chân, mẻ cá câu được, (kỹ thuật) sự nhả; thiết bị nhả, bước nhẹ, đi nhẹ bước, nhảy múa nhẹ nhàng, trật bước, hụt chân, bước hụt, vấp, (nghĩa bóng) lầm, lầm lỗi; nói lỡ lời, ngáng, ngoéo (chân), làm cho vấp ngã, (hàng hải) thả trượt (neo), (kỹ thuật) nhả (máy), ngáng, ngoéo chân, làm cho vấp ngã, tóm được (ai) làm sai- {stumble} sự vấp, sự sẩy chân, sự trượt chân, sự nói vấp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lầm lỡ, sự sai lầm, vấp, sẩy chân, trượt chân, nói vấp váp, nói lỡ, ngần ngại, lưỡng lực (trước một việc gì), tình cờ gặp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lầm lỡ, sai lầm, làm cho vấp, làm cho sấy chân, làm cho trượt chân- {fall} sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ, sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...); sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc (của một người...), sự sụt giá, sự giảm giá, (thể dục,thể thao) sự vật ngã; keo vật, sự sa ngã (đàn bà), lượng mưa, lượng tuyết, số lượng cây ngả; số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống; dốc xuống, (số nhiều) thác, sự đẻ (của cừu); lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt (của phụ nữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mùa lá rụng, mùa thu, lúc chập tối, lúc màn đêm buông xuống, (tục ngữ) trèo cao ngã đau, (xem) ride, rơi, rơi xuống, rơi vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), rủ xuống, xoã xuống (tóc...); rụng xuống (lá); ngã, hạ thấp, xuống thấp, xịu xuống; dịu đi, nguôi đi, đổ nát, sụp đổ, mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút, xuống dốc, sa ngã (đàn bà), thất bại, thất thủ, hy sinh, chết, ngã xuống ((nghĩa bóng)), buột nói ra, thốt ra, sinh ra, đẻ ra (cừu con...), (+ into) được chia thành thuộc về, bị (rơi vào tình trạng nào đó...), dốc xuống, đổ ra, bắt đầu, xông vào, (tiếng địa phương); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chặt, hạ (cây), tình cờ gặp (ai), tình cờ rơi vào đám (người nào...), bỏ, rời bỏ, bỏ rơi (ai...); ly khai (đạo, đảng), héo mòn đi, gầy mòn đi, biến đi, ngã ngửa, rút lui, phải cầu đến, phải dùng đến (cái gì), thụt lùi, bị tụt lại đằng sau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không trả được đúng hạn, còn thiếu lại, còn nợ lại, rơi xuống, ngã xuống, sụp xuống, sụp đổ, (từ lóng) mê tít, phục lăn, mỹ bị bịp, bị chơi xỏ, (quân sự) đứng vào hàng, (thông tục) vào trong lùi vào trong (ngôi nhà), đến lúc phải thanh toán (nợ); hết hạn (hợp đồng thuê nhà), sập, lún, sụp đổ (mái nhà...), tình cờ gặp (ai), theo, tán đồng (quan điểm của ai...); đồng ý với (ai); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chiều ý, theo ý (ai), trùng hợp với, rơi xuống, rút, giảm sút; thoái hoá, tàn tạ, suy đồi, (hàng hải) không ăn theo tay lái, nổi dậy, bỏ hàng ngũ, nhập trận, tấn công, bắt đầu ăn uống, rơi ra ngoài; xoã ra (tóc), cãi nhau, bất hoà, hoá ra là, thành ra là, dẫn đến kết quả là, hoá ra là, thành ra là, (quân sự) bỏ hàng, ra ngoài hàng, ngã lộn nhào, bị đổ, hỏng, thất bại; không đi đến kết quả nào, bắt đầu, bắt đầu tấn công; bắt đầu ăn, được liệt vào, được xếp loại vào, ở dưới (sự quan sát...); chịu (ảnh hưởng của ai...), tấn công, nằm trong, gồm trong, đến kỳ phải trả, đến hạn, (xem) flat, (xem) foul, (xem) love, (xem) habit, đứng vào hàng, đồng ý với, giận điên lên, nổi cơn tam bành, tự tử, tự sát, đi đến chỗ cực đoan, hết sức sốt sắng đồng ý, đánh lộn, ẩu đả; cạnh tranh xâu xé nhau kịch liệt, làm mồi cho, thiếu, không đủ, không tới đích (đạn, tên lửa...), thất bại, không đạt (mục đích...), thoát khỏi khó khăn, lại đứng vững chân, là nạn nhân của

Đây là cách dùng sgambetto tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sgambetto tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {trip} cuộc đi chơi tiếng Ý là gì?
cuộc dạo chơi tiếng Ý là gì?
cuộc du ngoạn tiếng Ý là gì?
(hàng hải) chuyến đi tiếng Ý là gì?
cuộc hành trình tiếng Ý là gì?
sự vượt biển tiếng Ý là gì?
bước nhẹ tiếng Ý là gì?
bước trật tiếng Ý là gì?
bước hụt tiếng Ý là gì?
sự vấp tiếng Ý là gì?
sự hụt chân tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) sai lầm tiếng Ý là gì?
sai sót tiếng Ý là gì?
lỗi tiếng Ý là gì?
sự nói lỡ lời tiếng Ý là gì?
sự ngáng tiếng Ý là gì?
sự ngoéo chân tiếng Ý là gì?
cái ngáng tiếng Ý là gì?
cái ngoéo chân tiếng Ý là gì?
mẻ cá câu được tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) sự nhả tiếng Ý là gì?
thiết bị nhả tiếng Ý là gì?
bước nhẹ tiếng Ý là gì?
đi nhẹ bước tiếng Ý là gì?
nhảy múa nhẹ nhàng tiếng Ý là gì?
trật bước tiếng Ý là gì?
hụt chân tiếng Ý là gì?
bước hụt tiếng Ý là gì?
vấp tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) lầm tiếng Ý là gì?
lầm lỗi tiếng Ý là gì?
nói lỡ lời tiếng Ý là gì?
ngáng tiếng Ý là gì?
ngoéo (chân) tiếng Ý là gì?
làm cho vấp ngã tiếng Ý là gì?
(hàng hải) thả trượt (neo) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) nhả (máy) tiếng Ý là gì?
ngáng tiếng Ý là gì?
ngoéo chân tiếng Ý là gì?
làm cho vấp ngã tiếng Ý là gì?
tóm được (ai) làm sai- {stumble} sự vấp tiếng Ý là gì?
sự sẩy chân tiếng Ý là gì?
sự trượt chân tiếng Ý là gì?
sự nói vấp tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) sự lầm lỡ tiếng Ý là gì?
sự sai lầm tiếng Ý là gì?
vấp tiếng Ý là gì?
sẩy chân tiếng Ý là gì?
trượt chân tiếng Ý là gì?
nói vấp váp tiếng Ý là gì?
nói lỡ tiếng Ý là gì?
ngần ngại tiếng Ý là gì?
lưỡng lực (trước một việc gì) tiếng Ý là gì?
tình cờ gặp tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) lầm lỡ tiếng Ý là gì?
sai lầm tiếng Ý là gì?
làm cho vấp tiếng Ý là gì?
làm cho sấy chân tiếng Ý là gì?
làm cho trượt chân- {fall} sự rơi tiếng Ý là gì?
sự ngã tiếng Ý là gì?
sự rụng xuống (lá) tiếng Ý là gì?
sự rũ xuống tiếng Ý là gì?
sự hạ tiếng Ý là gì?
sự sụp đổ tiếng Ý là gì?
sự suy sụp (của một đế quốc...) tiếng Ý là gì?
sự sa sút tiếng Ý là gì?
sự mất địa vị tiếng Ý là gì?
sự xuống thế tiếng Ý là gì?
sự xuống dốc (của một người...) tiếng Ý là gì?
sự sụt giá tiếng Ý là gì?
sự giảm giá tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) sự vật ngã tiếng Ý là gì?
keo vật tiếng Ý là gì?
sự sa ngã (đàn bà) tiếng Ý là gì?
lượng mưa tiếng Ý là gì?
lượng tuyết tiếng Ý là gì?
số lượng cây ngả tiếng Ý là gì?
số lượng gỗ xẻ tiếng Ý là gì?
hướng đi xuống tiếng Ý là gì?
dốc xuống tiếng Ý là gì?
(số nhiều) thác tiếng Ý là gì?
sự đẻ (của cừu) tiếng Ý là gì?
lứa cừu con tiếng Ý là gì?
dây ròng rọc tiếng Ý là gì?
lưới che mặt tiếng Ý là gì?
mạng che mặt (của phụ nữ) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) mùa lá rụng tiếng Ý là gì?
mùa thu tiếng Ý là gì?
lúc chập tối tiếng Ý là gì?
lúc màn đêm buông xuống tiếng Ý là gì?
(tục ngữ) trèo cao ngã đau tiếng Ý là gì?
(xem) ride tiếng Ý là gì?
rơi tiếng Ý là gì?
rơi xuống tiếng Ý là gì?
rơi vào ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
rủ xuống tiếng Ý là gì?
xoã xuống (tóc...) tiếng Ý là gì?
rụng xuống (lá) tiếng Ý là gì?
ngã tiếng Ý là gì?
hạ thấp tiếng Ý là gì?
xuống thấp tiếng Ý là gì?
xịu xuống tiếng Ý là gì?
dịu đi tiếng Ý là gì?
nguôi đi tiếng Ý là gì?
đổ nát tiếng Ý là gì?
sụp đổ tiếng Ý là gì?
mất địa vị tiếng Ý là gì?
bị hạ bệ tiếng Ý là gì?
xuống thế tiếng Ý là gì?
sa sút tiếng Ý là gì?
xuống dốc tiếng Ý là gì?
sa ngã (đàn bà) tiếng Ý là gì?
thất bại tiếng Ý là gì?
thất thủ tiếng Ý là gì?
hy sinh tiếng Ý là gì?
chết tiếng Ý là gì?
ngã xuống ((nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
buột nói ra tiếng Ý là gì?
thốt ra tiếng Ý là gì?
sinh ra tiếng Ý là gì?
đẻ ra (cừu con...) tiếng Ý là gì?
(+ into) được chia thành thuộc về tiếng Ý là gì?
bị (rơi vào tình trạng nào đó...) tiếng Ý là gì?
dốc xuống tiếng Ý là gì?
đổ ra tiếng Ý là gì?
bắt đầu tiếng Ý là gì?
xông vào tiếng Ý là gì?
(tiếng địa phương) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) chặt tiếng Ý là gì?
hạ (cây) tiếng Ý là gì?
tình cờ gặp (ai) tiếng Ý là gì?
tình cờ rơi vào đám (người nào...) tiếng Ý là gì?
bỏ tiếng Ý là gì?
rời bỏ tiếng Ý là gì?
bỏ rơi (ai...) tiếng Ý là gì?
ly khai (đạo tiếng Ý là gì?
đảng) tiếng Ý là gì?
héo mòn đi tiếng Ý là gì?
gầy mòn đi tiếng Ý là gì?
biến đi tiếng Ý là gì?
ngã ngửa tiếng Ý là gì?
rút lui tiếng Ý là gì?
phải cầu đến tiếng Ý là gì?
phải dùng đến (cái gì) tiếng Ý là gì?
thụt lùi tiếng Ý là gì?
bị tụt lại đằng sau tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) không trả được đúng hạn tiếng Ý là gì?
còn thiếu lại tiếng Ý là gì?
còn nợ lại tiếng Ý là gì?
rơi xuống tiếng Ý là gì?
ngã xuống tiếng Ý là gì?
sụp xuống tiếng Ý là gì?
sụp đổ tiếng Ý là gì?
(từ lóng) mê tít tiếng Ý là gì?
phục lăn tiếng Ý là gì?
mỹ bị bịp tiếng Ý là gì?
bị chơi xỏ tiếng Ý là gì?
(quân sự) đứng vào hàng tiếng Ý là gì?
(thông tục) vào trong lùi vào trong (ngôi nhà) tiếng Ý là gì?
đến lúc phải thanh toán (nợ) tiếng Ý là gì?
hết hạn (hợp đồng thuê nhà) tiếng Ý là gì?
sập tiếng Ý là gì?
lún tiếng Ý là gì?
sụp đổ (mái nhà...) tiếng Ý là gì?
tình cờ gặp (ai) tiếng Ý là gì?
theo tiếng Ý là gì?
tán đồng (quan điểm của ai...) tiếng Ý là gì?
đồng ý với (ai) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) chiều ý tiếng Ý là gì?
theo ý (ai) tiếng Ý là gì?
trùng hợp với tiếng Ý là gì?
rơi xuống tiếng Ý là gì?
rút tiếng Ý là gì?
giảm sút tiếng Ý là gì?
thoái hoá tiếng Ý là gì?
tàn tạ tiếng Ý là gì?
suy đồi tiếng Ý là gì?
(hàng hải) không ăn theo tay lái tiếng Ý là gì?
nổi dậy tiếng Ý là gì?
bỏ hàng ngũ tiếng Ý là gì?
nhập trận tiếng Ý là gì?
tấn công tiếng Ý là gì?
bắt đầu ăn uống tiếng Ý là gì?
rơi ra ngoài tiếng Ý là gì?
xoã ra (tóc) tiếng Ý là gì?
cãi nhau tiếng Ý là gì?
bất hoà tiếng Ý là gì?
hoá ra là tiếng Ý là gì?
thành ra là tiếng Ý là gì?
dẫn đến kết quả là tiếng Ý là gì?
hoá ra là tiếng Ý là gì?
thành ra là tiếng Ý là gì?
(quân sự) bỏ hàng tiếng Ý là gì?
ra ngoài hàng tiếng Ý là gì?
ngã lộn nhào tiếng Ý là gì?
bị đổ tiếng Ý là gì?
hỏng tiếng Ý là gì?
thất bại tiếng Ý là gì?
không đi đến kết quả nào tiếng Ý là gì?
bắt đầu tiếng Ý là gì?
bắt đầu tấn công tiếng Ý là gì?
bắt đầu ăn tiếng Ý là gì?
được liệt vào tiếng Ý là gì?
được xếp loại vào tiếng Ý là gì?
ở dưới (sự quan sát...) tiếng Ý là gì?
chịu (ảnh hưởng của ai...) tiếng Ý là gì?
tấn công tiếng Ý là gì?
nằm trong tiếng Ý là gì?
gồm trong tiếng Ý là gì?
đến kỳ phải trả tiếng Ý là gì?
đến hạn tiếng Ý là gì?
(xem) flat tiếng Ý là gì?
(xem) foul tiếng Ý là gì?
(xem) love tiếng Ý là gì?
(xem) habit tiếng Ý là gì?
đứng vào hàng tiếng Ý là gì?
đồng ý với tiếng Ý là gì?
giận điên lên tiếng Ý là gì?
nổi cơn tam bành tiếng Ý là gì?
tự tử tiếng Ý là gì?
tự sát tiếng Ý là gì?
đi đến chỗ cực đoan tiếng Ý là gì?
hết sức sốt sắng đồng ý tiếng Ý là gì?
đánh lộn tiếng Ý là gì?
ẩu đả tiếng Ý là gì?
cạnh tranh xâu xé nhau kịch liệt tiếng Ý là gì?
làm mồi cho tiếng Ý là gì?
thiếu tiếng Ý là gì?
không đủ tiếng Ý là gì?
không tới đích (đạn tiếng Ý là gì?
tên lửa...) tiếng Ý là gì?
thất bại tiếng Ý là gì?
không đạt (mục đích...) tiếng Ý là gì?
thoát khỏi khó khăn tiếng Ý là gì?
lại đứng vững chân tiếng Ý là gì?
là nạn nhân của