share tiếng Ý là gì?

share tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng share trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ share tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm share tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ share

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

share tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ share tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {share} lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần, phần đóng góp, sự chung vốn; cổ phần, chia đều; chịu đều, tranh, phần hơn, chia, phân chia, phân phối, phân cho, có phần, có dự phần; tham gia, chia, phân chia, phân phối
- {issue or share of stock}

Thuật ngữ liên quan tới share

Tóm lại nội dung ý nghĩa của share trong tiếng Ý

share có nghĩa là: * danh từ- {share} lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần, phần đóng góp, sự chung vốn; cổ phần, chia đều; chịu đều, tranh, phần hơn, chia, phân chia, phân phối, phân cho, có phần, có dự phần; tham gia, chia, phân chia, phân phối- {issue or share of stock}

Đây là cách dùng share tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ share tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {share} lưỡi cày tiếng Ý là gì?
lưỡi máy gieo tiếng Ý là gì?
lưỡi máy cày tiếng Ý là gì?
phần tiếng Ý là gì?
phần đóng góp tiếng Ý là gì?
sự chung vốn tiếng Ý là gì?
cổ phần tiếng Ý là gì?
chia đều tiếng Ý là gì?
chịu đều tiếng Ý là gì?
tranh tiếng Ý là gì?
phần hơn tiếng Ý là gì?
chia tiếng Ý là gì?
phân chia tiếng Ý là gì?
phân phối tiếng Ý là gì?
phân cho tiếng Ý là gì?
có phần tiếng Ý là gì?
có dự phần tiếng Ý là gì?
tham gia tiếng Ý là gì?
chia tiếng Ý là gì?
phân chia tiếng Ý là gì?
phân phối- {issue or share of stock}