sostentare tiếng Ý là gì?

sostentare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sostentare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ sostentare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm sostentare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sostentare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sostentare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sostentare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {maintain} giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản, giữ vững, không rời bỏ, bảo vệ, xác nhận rằng, nuôi, cưu mang
- {keep} giữ, giữ lại, giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ, giữ gìn, giấu, giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản; chăm sóc, trông nom; quản lý, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, giữ lại, giam giữ, ((thường) + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, nuôi, nuôi nấng; bao (gái), (thương nghiệp) có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, bắt phải, không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng, theo, (+ at) bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ, làm (lễ...), tổ chức (lễ kỷ niện...), vẫn cứ, cứ, vẫn ở tình trạng tiếp tục, (thông tục) ở, đẻ được, giữ được, để dành được (không hỏng, không thổi...) (đồ ăn...), (+ to) giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, (nghĩa bóng) có thể để đấy, có thể đợi đấy, (+ from, off) rời xa, tránh xa; nhịn, (+ at) làm kiên trì, làm bền bỉ (công việc gì...), để xa ra, bắt ở xa ra; cất đi, giữ lại, làm chậm lại; chặn lại, cản lại, cầm lại, giấu không nói ra, đứng ở đằng sau, ở lại đằng sau, tránh xa ra, cầm lại, nén lại, dằn lại, cản không cho lên, giữ không cho lên, không trở dậy (cứ quỳ, cứ ngồi, cứ nằm), (quân sự) nằm phục kích, nhịn, kiêng, nén, nín; tự kiềm chế được, dằn lại, nén lại, kiềm chế, kìm lại (sự xúc đông, tình cảm...), giữ không cho ra ngoài; phạt bắt (học sinh) ở lại sau giờ học, giữ cho (ngọn lửa) cháy đều, ở trong nhà, không ra ngoài, vẫn thân thiện, vẫn hoà thuận (với ai), để cách xa ra, làm cho xa ra, ở cách xa ra, tránh ra, cứ vẫn tiếp tục, cứ để, cứ giữ, không cho vào; không để cho, không cho phép, đứng ngoài, không xen vào, không dính vào; tránh, kết hợp nhau, gắn bó với nhau, không rời nhau, đè nén, thống trị, bắt quy phục; kiềm chế, giữ vững, giữ không cho đổ, giữ không cho hạ, giữ không cho xuống; giữ cho tốt, bảo quản tốt (máy...), duy trì, tiếp tục, không bỏ, bắt thức đêm, không cho đi ngủ, giữ vững tinh thần; không giảm, không hạ, (+ with) theo kịp, ngang hàng với, không thua kém, theo kịp, không lạc hậu so với, (xem) check, tránh, tránh xa, (xem) company, (xem) company, (xem) company, (xem) countenance, (xem) counsel, lẫn trốn, núp trốn, (xem) distance, tiếp tục làm việc gì, không đầu hàng, không nhượng bộ; giữ vững ý kiến của mình, để mắt vào, theo dõi; trông giữ, canh giữ, giúp đỡ ai về vật chất (để cho có thể sống được, làm ăn được...), (xem) hair, (xem) head, (xem) hour, lặng thinh, nín lặng; giữ kín, không nói ra, không thích giao thiệp; không thích giao du; sống tách rời, ai đến cũng tiếp đãi, rất hiếu khách, (xem) pace, giữ quan hệ tốt với, (xem) shirt, (xem) lip, (xem) tab, (xem) temper, đúng giờ (đồng hồ), (xem) track, (xem) appearance, cảnh giác đề phòng, sự nuôi thân, sự nuôi nấng (gia đình...); cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng (gia đình...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tù, nhà giam, (sử học) tháp, pháo đài, thành luỹ, (thông tục) thường xuyên; mãi mãi, vĩnh viễn, trong tình trạng tốt, trong tình trạng xấu

Thuật ngữ liên quan tới sostentare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sostentare trong tiếng Ý

sostentare có nghĩa là: * danh từ- {maintain} giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản, giữ vững, không rời bỏ, bảo vệ, xác nhận rằng, nuôi, cưu mang- {keep} giữ, giữ lại, giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ, giữ gìn, giấu, giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản; chăm sóc, trông nom; quản lý, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, giữ lại, giam giữ, ((thường) + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, nuôi, nuôi nấng; bao (gái), (thương nghiệp) có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, bắt phải, không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng, theo, (+ at) bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ, làm (lễ...), tổ chức (lễ kỷ niện...), vẫn cứ, cứ, vẫn ở tình trạng tiếp tục, (thông tục) ở, đẻ được, giữ được, để dành được (không hỏng, không thổi...) (đồ ăn...), (+ to) giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, (nghĩa bóng) có thể để đấy, có thể đợi đấy, (+ from, off) rời xa, tránh xa; nhịn, (+ at) làm kiên trì, làm bền bỉ (công việc gì...), để xa ra, bắt ở xa ra; cất đi, giữ lại, làm chậm lại; chặn lại, cản lại, cầm lại, giấu không nói ra, đứng ở đằng sau, ở lại đằng sau, tránh xa ra, cầm lại, nén lại, dằn lại, cản không cho lên, giữ không cho lên, không trở dậy (cứ quỳ, cứ ngồi, cứ nằm), (quân sự) nằm phục kích, nhịn, kiêng, nén, nín; tự kiềm chế được, dằn lại, nén lại, kiềm chế, kìm lại (sự xúc đông, tình cảm...), giữ không cho ra ngoài; phạt bắt (học sinh) ở lại sau giờ học, giữ cho (ngọn lửa) cháy đều, ở trong nhà, không ra ngoài, vẫn thân thiện, vẫn hoà thuận (với ai), để cách xa ra, làm cho xa ra, ở cách xa ra, tránh ra, cứ vẫn tiếp tục, cứ để, cứ giữ, không cho vào; không để cho, không cho phép, đứng ngoài, không xen vào, không dính vào; tránh, kết hợp nhau, gắn bó với nhau, không rời nhau, đè nén, thống trị, bắt quy phục; kiềm chế, giữ vững, giữ không cho đổ, giữ không cho hạ, giữ không cho xuống; giữ cho tốt, bảo quản tốt (máy...), duy trì, tiếp tục, không bỏ, bắt thức đêm, không cho đi ngủ, giữ vững tinh thần; không giảm, không hạ, (+ with) theo kịp, ngang hàng với, không thua kém, theo kịp, không lạc hậu so với, (xem) check, tránh, tránh xa, (xem) company, (xem) company, (xem) company, (xem) countenance, (xem) counsel, lẫn trốn, núp trốn, (xem) distance, tiếp tục làm việc gì, không đầu hàng, không nhượng bộ; giữ vững ý kiến của mình, để mắt vào, theo dõi; trông giữ, canh giữ, giúp đỡ ai về vật chất (để cho có thể sống được, làm ăn được...), (xem) hair, (xem) head, (xem) hour, lặng thinh, nín lặng; giữ kín, không nói ra, không thích giao thiệp; không thích giao du; sống tách rời, ai đến cũng tiếp đãi, rất hiếu khách, (xem) pace, giữ quan hệ tốt với, (xem) shirt, (xem) lip, (xem) tab, (xem) temper, đúng giờ (đồng hồ), (xem) track, (xem) appearance, cảnh giác đề phòng, sự nuôi thân, sự nuôi nấng (gia đình...); cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng (gia đình...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tù, nhà giam, (sử học) tháp, pháo đài, thành luỹ, (thông tục) thường xuyên; mãi mãi, vĩnh viễn, trong tình trạng tốt, trong tình trạng xấu

Đây là cách dùng sostentare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sostentare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {maintain} giữ tiếng Ý là gì?
duy trì tiếng Ý là gì?
bảo vệ tiếng Ý là gì?
bảo quản tiếng Ý là gì?
giữ vững tiếng Ý là gì?
không rời bỏ tiếng Ý là gì?
bảo vệ tiếng Ý là gì?
xác nhận rằng tiếng Ý là gì?
nuôi tiếng Ý là gì?
cưu mang- {keep} giữ tiếng Ý là gì?
giữ lại tiếng Ý là gì?
giữ tiếng Ý là gì?
tuân theo tiếng Ý là gì?
y theo tiếng Ý là gì?
thi hành tiếng Ý là gì?
đúng tiếng Ý là gì?
giữ tiếng Ý là gì?
canh phòng tiếng Ý là gì?
bảo vệ tiếng Ý là gì?
phù hộ tiếng Ý là gì?
giữ gìn tiếng Ý là gì?
giấu tiếng Ý là gì?
giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng) tiếng Ý là gì?
bảo quản tiếng Ý là gì?
chăm sóc tiếng Ý là gì?
trông nom tiếng Ý là gì?
quản lý tiếng Ý là gì?
giữ riêng tiếng Ý là gì?
để ra tiếng Ý là gì?
để riêng ra tiếng Ý là gì?
để dành tiếng Ý là gì?
giữ lại tiếng Ý là gì?
giam giữ tiếng Ý là gì?
((thường) + from) giữ cho khỏi tiếng Ý là gì?
giữ đứng tiếng Ý là gì?
ngăn lại tiếng Ý là gì?
nhịn tránh tiếng Ý là gì?
nuôi tiếng Ý là gì?
nuôi nấng tiếng Ý là gì?
bao (gái) tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) có thường xuyên để bán tiếng Ý là gì?
cứ tiếng Ý là gì?
cứ để cho tiếng Ý là gì?
bắt phải tiếng Ý là gì?
không rời tiếng Ý là gì?
ở lỳ tiếng Ý là gì?
vẫn cứ tiếng Ý là gì?
ở trong tình trạng tiếng Ý là gì?
theo tiếng Ý là gì?
(+ at) bắt làm kiên trì tiếng Ý là gì?
bắt làm bền bỉ tiếng Ý là gì?
làm (lễ...) tiếng Ý là gì?
tổ chức (lễ kỷ niện...) tiếng Ý là gì?
vẫn cứ tiếng Ý là gì?
cứ tiếng Ý là gì?
vẫn ở tình trạng tiếp tục tiếng Ý là gì?
(thông tục) ở tiếng Ý là gì?
đẻ được tiếng Ý là gì?
giữ được tiếng Ý là gì?
để dành được (không hỏng tiếng Ý là gì?
không thổi...) (đồ ăn...) tiếng Ý là gì?
(+ to) giữ lấy tiếng Ý là gì?
bám lấy tiếng Ý là gì?
cứ theo tiếng Ý là gì?
không rời xa tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) có thể để đấy tiếng Ý là gì?
có thể đợi đấy tiếng Ý là gì?
(+ from tiếng Ý là gì?
off) rời xa tiếng Ý là gì?
tránh xa tiếng Ý là gì?
nhịn tiếng Ý là gì?
(+ at) làm kiên trì tiếng Ý là gì?
làm bền bỉ (công việc gì...) tiếng Ý là gì?
để xa ra tiếng Ý là gì?
bắt ở xa ra tiếng Ý là gì?
cất đi tiếng Ý là gì?
giữ lại tiếng Ý là gì?
làm chậm lại tiếng Ý là gì?
chặn lại tiếng Ý là gì?
cản lại tiếng Ý là gì?
cầm lại tiếng Ý là gì?
giấu không nói ra tiếng Ý là gì?
đứng ở đằng sau tiếng Ý là gì?
ở lại đằng sau tiếng Ý là gì?
tránh xa ra tiếng Ý là gì?
cầm lại tiếng Ý là gì?
nén lại tiếng Ý là gì?
dằn lại tiếng Ý là gì?
cản không cho lên tiếng Ý là gì?
giữ không cho lên tiếng Ý là gì?
không trở dậy (cứ quỳ tiếng Ý là gì?
cứ ngồi tiếng Ý là gì?
cứ nằm) tiếng Ý là gì?
(quân sự) nằm phục kích tiếng Ý là gì?
nhịn tiếng Ý là gì?
kiêng tiếng Ý là gì?
nén tiếng Ý là gì?
nín tiếng Ý là gì?
tự kiềm chế được tiếng Ý là gì?
dằn lại tiếng Ý là gì?
nén lại tiếng Ý là gì?
kiềm chế tiếng Ý là gì?
kìm lại (sự xúc đông tiếng Ý là gì?
tình cảm...) tiếng Ý là gì?
giữ không cho ra ngoài tiếng Ý là gì?
phạt bắt (học sinh) ở lại sau giờ học tiếng Ý là gì?
giữ cho (ngọn lửa) cháy đều tiếng Ý là gì?
ở trong nhà tiếng Ý là gì?
không ra ngoài tiếng Ý là gì?
vẫn thân thiện tiếng Ý là gì?
vẫn hoà thuận (với ai) tiếng Ý là gì?
để cách xa ra tiếng Ý là gì?
làm cho xa ra tiếng Ý là gì?
ở cách xa ra tiếng Ý là gì?
tránh ra tiếng Ý là gì?
cứ vẫn tiếp tục tiếng Ý là gì?
cứ để tiếng Ý là gì?
cứ giữ tiếng Ý là gì?
không cho vào tiếng Ý là gì?
không để cho tiếng Ý là gì?
không cho phép tiếng Ý là gì?
đứng ngoài tiếng Ý là gì?
không xen vào tiếng Ý là gì?
không dính vào tiếng Ý là gì?
tránh tiếng Ý là gì?
kết hợp nhau tiếng Ý là gì?
gắn bó với nhau tiếng Ý là gì?
không rời nhau tiếng Ý là gì?
đè nén tiếng Ý là gì?
thống trị tiếng Ý là gì?
bắt quy phục tiếng Ý là gì?
kiềm chế tiếng Ý là gì?
giữ vững tiếng Ý là gì?
giữ không cho đổ tiếng Ý là gì?
giữ không cho hạ tiếng Ý là gì?
giữ không cho xuống tiếng Ý là gì?
giữ cho tốt tiếng Ý là gì?
bảo quản tốt (máy...) tiếng Ý là gì?
duy trì tiếng Ý là gì?
tiếp tục tiếng Ý là gì?
không bỏ tiếng Ý là gì?
bắt thức đêm tiếng Ý là gì?
không cho đi ngủ tiếng Ý là gì?
giữ vững tinh thần tiếng Ý là gì?
không giảm tiếng Ý là gì?
không hạ tiếng Ý là gì?
(+ with) theo kịp tiếng Ý là gì?
ngang hàng với tiếng Ý là gì?
không thua kém tiếng Ý là gì?
theo kịp tiếng Ý là gì?
không lạc hậu so với tiếng Ý là gì?
(xem) check tiếng Ý là gì?
tránh tiếng Ý là gì?
tránh xa tiếng Ý là gì?
(xem) company tiếng Ý là gì?
(xem) company tiếng Ý là gì?
(xem) company tiếng Ý là gì?
(xem) countenance tiếng Ý là gì?
(xem) counsel tiếng Ý là gì?
lẫn trốn tiếng Ý là gì?
núp trốn tiếng Ý là gì?
(xem) distance tiếng Ý là gì?
tiếp tục làm việc gì tiếng Ý là gì?
không đầu hàng tiếng Ý là gì?
không nhượng bộ tiếng Ý là gì?
giữ vững ý kiến của mình tiếng Ý là gì?
để mắt vào tiếng Ý là gì?
theo dõi tiếng Ý là gì?
trông giữ tiếng Ý là gì?
canh giữ tiếng Ý là gì?
giúp đỡ ai về vật chất (để cho có thể sống được tiếng Ý là gì?
làm ăn được...) tiếng Ý là gì?
(xem) hair tiếng Ý là gì?
(xem) head tiếng Ý là gì?
(xem) hour tiếng Ý là gì?
lặng thinh tiếng Ý là gì?
nín lặng tiếng Ý là gì?
giữ kín tiếng Ý là gì?
không nói ra tiếng Ý là gì?
không thích giao thiệp tiếng Ý là gì?
không thích giao du tiếng Ý là gì?
sống tách rời tiếng Ý là gì?
ai đến cũng tiếp đãi tiếng Ý là gì?
rất hiếu khách tiếng Ý là gì?
(xem) pace tiếng Ý là gì?
giữ quan hệ tốt với tiếng Ý là gì?
(xem) shirt tiếng Ý là gì?
(xem) lip tiếng Ý là gì?
(xem) tab tiếng Ý là gì?
(xem) temper tiếng Ý là gì?
đúng giờ (đồng hồ) tiếng Ý là gì?
(xem) track tiếng Ý là gì?
(xem) appearance tiếng Ý là gì?
cảnh giác đề phòng tiếng Ý là gì?
sự nuôi thân tiếng Ý là gì?
sự nuôi nấng (gia đình...) tiếng Ý là gì?
cái để nuôi thân tiếng Ý là gì?
cái để nuôi nấng (gia đình...) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) người giữ tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) nhà tù tiếng Ý là gì?
nhà giam tiếng Ý là gì?
(sử học) tháp tiếng Ý là gì?
pháo đài tiếng Ý là gì?
thành luỹ tiếng Ý là gì?
(thông tục) thường xuyên tiếng Ý là gì?
mãi mãi tiếng Ý là gì?
vĩnh viễn tiếng Ý là gì?
trong tình trạng tốt tiếng Ý là gì?
trong tình trạng xấu